Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Những điều bạn cần biết về ung thư di căn xương

Những điều bạn cần biết về ung thư di căn xương

Ung thư di căn xương là khi các tế bào ung thư từ một bộ phận khác của cơ thể chuyển đến xương. Điều này có thể gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến chất lượng sống và tuổi thọ của người bệnh. Tuy nhiên, có nhiều loại điều trị có thể giúp làm chậm sự phát triển của bệnh và giảm đau.

Tóm tắt nội dung chính

  • Ung thư di căn xương là gì và nguyên nhân ra sao
  • Các triệu chứng và biến chứng của ung thư di căn xương
  • Các loại ung thư có khả năng di căn xương cao nhất
  • Cách chẩn đoán và điều trị ung thư di căn xương
  • Tuổi thọ và dự báo của người bệnh ung thư di căn xương

Ung thư di căn xương là gì và nguyên nhân ra sao

Ung thư di căn xương là khi các tế bào ung thư từ một bộ phận khác của cơ thể chuyển đến xương. Điều này có thể xảy ra khi các tế bào ung thư thoát khỏi khối u ban đầu và đi vào máu hoặc bạch huyết. Sau đó, chúng có thể lưu thông đến các bộ phận khác của cơ thể, trong đó có xương.

Ung thư di căn xương không phải là một loại ung thư riêng biệt, mà là một biến thể của loại ung thư gốc. Ví dụ, nếu ung thư vú di căn đến xương, nó vẫn được gọi là ung thư vú, không phải ung thư xương.

Ung thư di căn xương có thể xuất hiện ở bất kỳ loại xương nào trong cơ thể, nhưng thường ảnh hưởng đến các xương lớn như hông, đùi, sườn và cột sống.

Các triệu chứng và biến chứng của ung thư di căn xương

Các triệu chứng của ung thư di căn xương có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và quy mô của khối u. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau xương, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi vận động
  • Sưng hoặc cứng ở vùng có khối u
  • Gãy xương dễ dàng hơn bình thường
  • Mất cân bằng hoặc khó đi lại do ảnh hưởng đến cột sống hoặc hông
  • Tê liệt hoặc mất cảm giác ở các chi do ép lên dây thần kinh
  • Mệt mỏi hoặc thiếu máu do giảm sản xuất tế bào máu trong tủy xương
  • Sốt hoặc nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch

Ung thư di căn xương có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, như:

  • Hypercalcemia: Là tình trạng nồng độ canxi trong máu cao hơn bình thường, do khối u phá hủy xương và giải phóng canxi vào máu. Điều này có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, khát nước, tiểu nhiều, mất trí nhớ, rối loạn nhịp tim và hôn mê.
  • Spinal cord compression: Là tình trạng khối u ép lên cột sống và làm chèn ép dây thần kinh. Điều này có thể gây ra đau nhức, tê liệt, mất cảm giác, rối loạn bàng quang và trực tràng.
  • Pathologic fracture: Là tình trạng gãy xương do xương bị yếu đi do khối u. Điều này có thể gây ra đau đớn, sưng, cứng và giảm chức năng của xương.

Các loại ung thư có khả năng di căn xương cao nhất

Một số loại ung thư có khả năng di căn xương cao hơn các loại khác. Theo Healthline (https://www.healthline.com/health/cancer-spread-to-bones-life-expectancy#types-of-cancer, ngày 28/01/2019), các loại ung thư sau đây chiếm khoảng 80% số ca ung thư di căn xương:

Ngoài ra, một số loại ung thư khác cũng có thể di căn đến xương, như:

  • Ung thư đại trực tràng
  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư gan
  • Ung thư buồng trứng
  • Ung thư tế bào Merkel

Cách chẩn đoán và điều trị ung thư di căn xương

Để chẩn đoán ung thư di căn xương, bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp như:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh và kiểm tra vùng có khối u.
  • Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ kiểm tra các chỉ số như canxi, albumin, phosphorus và alkaline phosphatase để đánh giá tình trạng xương và chức năng gan.
  • Chụp X-quang: Bác sĩ sẽ chụp ảnh xương để tìm kiếm các dấu hiệu của khối u hoặc gãy xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Bác sĩ sẽ chụp ảnh chi tiết của các mô bên trong cơ thể để phát hiện khối u hoặc di căn.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Bác sĩ sẽ chụp ảnh chi tiết của các mô bên trong cơ thể bằng sóng từ để phát hiện khối u hoặc di căn.
  • Chụp cộng hưởng từ nhân (MRS): Bác sĩ sẽ chụp ảnh chi tiết của các mô bên trong cơ thể bằng sóng từ và sóng âm để phát hiện khối u hoặc di căn.
  • Chụp xạ quang phát quang (PET scan): Bác sĩ sẽ tiêm một chất phóng xạ vào máu của bạn và chụp ảnh của các mô bên trong cơ thể để phát hiện khối u hoặc di căn.
  • Sinh thiết: Bác sĩ sẽ lấy một mẩu mô từ khối u hoặc xương để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Điều trị ung thư di căn xương có thể bao gồm:

  • Điều trị hệ thống: Là các loại điều trị nhằm tiêu diệt hoặc kiểm soát các tế bào ung thư trên toàn cơ thể. Các loại điều trị hệ thống bao gồm hóa trị, xạ trị, nội tiết trị, miễn dịch trị và liệu pháp sinh học.
  • Điều trị địa phương: Là các loại điều trị nhằm tiêu diệt hoặc kiểm soát các tế bào ung thư ở một vùng cụ thể. Các loại điều trị địa phương bao gồm xạ trị ngoại bộ, xạ trị nội bộ, phẫu thuật, điện cực đốt và điều trị nhiệt.
  • Điều trị hỗ trợ: Là các loại điều trị nhằm giảm đau và cải thiện chất lượng sống của người bệnh. Các loại điều trị hỗ trợ bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc chống loãng xương, thuốc chống hypercalcemia và vật lý trị liệu.

Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như:

  • Loại ung thư gốc
  • Số lượng và vị trí của khối u
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát
  • Mục tiêu và mong muốn của người bệnh

Bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các lựa chọn điều trị phù hợp nhất và các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Tuổi thọ và dự báo của người bệnh ung thư di căn xương

Tuổi thọ và dự báo của người bệnh ung thư di căn xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như:

  • Loại ung thư gốc
  • Giai đoạn và mức độ di căn của bệnh
  • Hiệu quả của điều trị
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát
  • Tuổi và giới tính của người bệnh

Theo Healthline, tỷ lệ sống 5 năm sau khi chẩn đoán ung thư di căn xương là khoảng 21%. Tuy nhiên, con số này có thể dao động tùy thuộc vào từng loại ung thư, giai đoạn và hình thức điều trị. Ví dụ:

  • Ung thư vú di căn xương có tỷ lệ sống 5 năm là khoảng 39% cho những người chỉ có di căn xương mà không có di căn ở các bộ phận khác. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể giảm xuống còn 25% cho những người có di căn xương và các bộ phận khác.
  • Ung thư phổi di căn xương có tỷ lệ sống 5 năm là khoảng 5% cho những người chỉ có di căn xương mà không có di căn ở các bộ phận khác. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể giảm xuống còn 2% cho những người có di căn xương và các bộ phận khác.
  • Ung thư tiền liệt tuyến di căn xương có tỷ lệ sống 5 năm là khoảng 29% cho những người chỉ có di căn xương mà không có di căn ở các bộ phận khác. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể giảm xuống còn 12% cho những người có di căn xương và các bộ phận khác.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và dự báo của người bệnh, như:

  • Số lượng khối u trong xương
  • Nồng độ canxi trong máu
  • Sự xuất hiện của biến chứng như hypercalcemia, spinal cord compression hoặc pathologic fracture
  • Sự phản ứng của khối u với điều trị

Dù sao, tuổi thọ và dự báo chỉ là những ước tính dựa trên số liệu thống kê. Mỗi người bệnh có thể có kết quả khác nhau tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của họ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin về tình trạng của mình.

Kết luận

Ung thư di căn xương là một tình trạng nghiêm trọng và phổ biến, đặc biệt là ở những người bị ung thư vú, phổi, tiền liệt tuyến, thận hoặc tuyến giáp. Ung thư di căn xương có thể gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng khó chịu và nguy hiểm, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tuổi thọ của người bệnh. Tuy nhiên, có nhiều loại điều trị có thể giúp làm chậm sự phát triển của bệnh và giảm đau. Tuổi thọ và dự báo của người bệnh ung thư di căn xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là loại ung thư gốc. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin về tình trạng của mình.

Dịch bởi Phương Quyên & nhóm tại Đại Học Stanford (USA).

Nguồn tham khảo

Tìm kiếm:

  • Ung thư di căn xương: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
  • Cách sống sót với ung thư di căn xương
  • Ung thư di căn xương: Từ chẩn đoán đến dự báo
  • Ung thư di căn xương: Cách phòng ngừa và hỗ trợ
  • Ung thư di căn xương: Những loại ung thư nguy hiểm nhất
  • Ung thư di căn xương: Những biến chứng cần lưu ý
  • Ung thư di căn xương: Những lựa chọn điều trị hiệu quả
  • Ung thư di căn xương: Câu chuyện của những người chiến thắng

Chuyên mục: