Bạn có biết rằng sỏi mật là một trong những nguyên nhân gây đau bụng phổ biến nhất? Sỏi mật là những hạt cứng hình thành trong túi mật do tích tụ chất béo, canxi hoặc bilirubin. Sỏi mật có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Tóm tắt nội dung chính
- Các xét nghiệm và thủ thuật để chẩn đoán sỏi mật và biến chứng của sỏi mật bao gồm: siêu âm bụng, siêu âm nội soi, các phương pháp chụp ảnh khác và xét nghiệm máu.
- Hầu hết những người có sỏi mật không gây triệu chứng sẽ không cần điều trị. Bác sĩ sẽ quyết định liệu điều trị cho sỏi mật có cần thiết hay không dựa trên các triệu chứng và kết quả của xét nghiệm chẩn đoán.
- Phẫu thuật cắt bỏ túi mật (thủ thuật cắt túi mật) là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho sỏi mật, vì sỏi mật thường tái phát. Sau khi cắt bỏ túi mật, dịch mật sẽ chảy trực tiếp từ gan vào ruột non, thay vì được lưu trữ trong túi mật.
- Thuốc uống để tan sỏi mật là phương pháp điều trị ít được sử dụng và chỉ dành cho những người không thể phẫu thuật.
- Sắc tố mật (ERCP) là phương pháp sử dụng thuốc nhuộm để làm nổi bật các ống dẫn mật và ống dẫn tụy trên hình ảnh X-quang. Một ống mềm và linh hoạt (nội soi) với một máy ảnh ở đầu được đưa qua miệng và vào ruột non. Thuốc nhuộm sẽ vào các ống dẫn thông qua một ống nhỏ rỗng (ống thông) được đưa qua nội soi.
- Sỏi mật được phát hiện bằng ERCP có thể được lấy ra trong quá trình thủ thuật.
Sỏi mật: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Sỏi mật là những hạt cứng hình thành trong túi mật do tích tụ chất béo, canxi hoặc bilirubin. Bilirubin là một chất phế thải được tạo ra khi máu bị phân hủy. Túi mật là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và tiết dịch mật giúp tiêu hóa chất béo trong thức ăn.
Sỏi mật có thể có kích thước từ nhỏ như hạt cát đến lớn như quả bóng golf. Một số người chỉ có một hoặc vài viên sỏi mật, trong khi người khác có thể có hàng trăm hoặc hàng nghìn viên. Sỏi mật có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân của sỏi mật
Nguyên nhân chính xác của sỏi mật không rõ ràng, nhưng có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ bị sỏi mật, bao gồm:
- Béo phì
- Ăn uống giàu chất béo và cholesterol, ít chất xơ
- Mất cân nhanh chóng hoặc ăn kiêng cực đoan
- Tiền sử gia đình bị sỏi mật
- Bệnh gan hoặc vấn đề về máu, như bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan C, bệnh tan máu bẩm sinh hoặc bệnh lý đồng
- Tuổi trên 40
- Giới tính nữ, đặc biệt là những người đã sinh con, dùng thuốc tránh thai hoặc điều trị nội tiết tố
- Dân tộc Mỹ gốc Phi hoặc Mỹ gốc Mexico
Triệu chứng của sỏi mật
Nhiều người có sỏi mật không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Họ thường được phát hiện khi làm các xét nghiệm vì lý do khác. Những người này được gọi là có sỏi mật không triệu chứng (asymptomatic gallstones).
Tuy nhiên, khi sỏi mật di chuyển và gây tắc nghẽn ở các ống dẫn mật hoặc tụy, họ có thể gây ra các triệu chứng sau:
- Đau bụng phía trên bên phải, có thể lan ra lưng hoặc vai phải
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
- Sốt hoặc lạnh run
- Vàng da hoặc vàng mắt (jaundice)
- Đái tiểu tối màu hoặc phân nhạt
Triệu chứng đau bụng do sỏi mật thường xuất hiện sau khi ăn, đặc biệt là những bữa ăn giàu chất béo. Đau bụng có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Nếu bạn có triệu chứng này, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
Chẩn đoán sỏi mật
Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử y tế và gia đình của bạn. Bác sĩ cũng sẽ thăm khám bụng của bạn để kiểm tra sự căng thẳng, viêm hoặc sưng. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm một số xét nghiệm và thủ thuật để chẩn đoán sỏi mật và biến chứng của sỏi mật, bao gồm:
Siêu âm bụng. Đây là xét nghiệm được sử dụng phổ biến nhất để tìm kiếm dấu hiệu của sỏi mật. Siêu âm bụng bao gồm di chuyển một thiết bị (đầu dò) qua lại trên vùng bụng của bạn. Đầu dò gửi tín hiệu đến máy tính, tạo ra hình ảnh cho thấy các cấu trúc trong bụng của bạn.
- Siêu âm nội soi. Đây là một thủ thuật trong đó một ống mềm và linh hoạt (nội soi) với một máy siêu âm ở đầu được đưa qua miệng và vào dạ dày và ruột non. Siêu âm nội soi cho phép bác sĩ nhìn thấy các ống dẫn mật và tụy từ bên trong cơ thể.
- Các phương pháp chụp ảnh khác. Bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp chụp ảnh khác như chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp X-quang để tìm kiếm sỏi mật hoặc biến chứng của sỏi mật.
- Xét nghiệm máu. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số như mức độ viêm, mức độ hoạt động của gan và tụy, mức độ bilirubin và cholesterol trong máu.
Điều trị sỏi mật
Hầu hết những người có sỏi mật không gây triệu chứng sẽ không cần điều trị. Bác sĩ sẽ quyết định liệu điều trị cho sỏi mật có cần thiết hay không dựa trên các triệu chứng và kết quả của xét nghiệm chẩn đoán. Có hai phương pháp điều trị chính cho sỏi mật là phẫu thuật và thuốc uống.
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật (thủ thuật cắt túi mật) là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho sỏi mật, vì sỏi mật thường tái phát. Sau khi cắt bỏ túi mật, dịch mật sẽ chảy trực tiếp từ gan vào ruột non, thay vì được lưu trữ trong túi mật. Phẫu thuật cắt bỏ túi mật có thể được thực hiện bằng hai cách:
- Phẫu thuật nội soi qua lỗ nhỏ (laparoscopic cholecystectomy). Đây là phương pháp được ưa chuộng hơn, vì nó ít gây đau, ít gây biến chứng và nhanh hồi phục hơn. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ tạo ra bốn lỗ nhỏ trên bụng của bạn và đưa vào các dụng cụ như nội soi, dao điện và túi nhựa để cắt bỏ túi mật.
- Phẫu thuật mở (open cholecystectomy). Đây là phương pháp ít được sử dụng hơn, chỉ khi có biến chứng hoặc khó khăn trong việc thực hiện phẫu thuật nội soi qua lỗ nhỏ. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ tạo ra một đường rạch lớn trên bụng của bạn để lấy ra túi mật.
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật thường an toàn và hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng như: nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương các ống dẫn mật hoặc tụy, rò dịch mật, tiêu chảy hoặc đau bụng sau phẫu thuật. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của phẫu thuật trước khi quyết định.
Thuốc uống để tan sỏi mật
Thuốc uống để tan sỏi mật là phương pháp điều trị ít được sử dụng và chỉ dành cho những người không thể phẫu thuật. Thuốc uống này có chứa các axit béo có tên là axit ursodeoxycholic (UDCA) hoặc axit chenodeoxycholic (CDCA), có thể giúp giảm mức độ cholesterol trong dịch mật và làm tan sỏi mật. Tuy nhiên, thuốc uống này có nhiều hạn chế, như:
- Chỉ hiệu quả đối với những viên sỏi mật nhỏ, không chứa canxi và có thành phần chủ yếu là cholesterol.
- Cần phải uống liên tục từ 6 tháng đến nhiều năm để có kết quả.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi hoặc viêm gan.
- Sỏi mật có thể tái phát sau khi ngừng uống thuốc.
Sắc tố mật (ERCP)
Sắc tố mật (ERCP) là phương pháp sử dụng thuốc nhuộm để làm nổi bật các ống dẫn mật và ống dẫn tụy trên hình ảnh X-quang. Một ống mềm và linh hoạt (nội soi) với một máy ảnh ở đầu được đưa qua miệng và vào ruột non. Thuốc nhuộm sẽ vào các ống dẫn thông qua một ống nhỏ rỗng (ống thông) được đưa qua nội soi. Sắc tố mật có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và kích thước của sỏi mật trong các ống dẫn.
Sỏi mật được phát hiện bằng ERCP có thể được lấy ra trong quá trình thủ thuật. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ như kìm, dao điện hoặc bóng giãn để cắt hoặc nới rộng các ống dẫn và lấy ra sỏi mật. Đây là phương pháp điều trị hiệu quả cho những người bị sỏi mật gây tắc nghẽn ống dẫn tụy hoặc gây viêm tụy cấp tính.
ERCP cũng có thể gây ra các biến chứng như: nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương các ống dẫn hoặc tụy, rò dịch mật, viêm tụy cấp tính hoặc mãn tính. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của ERCP trước khi quyết định.
Kết luận
Sỏi mật là một trong những nguyên nhân gây đau bụng phổ biến nhất. Sỏi mật là những hạt cứng hình thành trong túi mật do tích tụ chất béo, canxi hoặc bilirubin. Sỏi mật có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào hoặc gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, sốt, vàng da hoặc vàng mắt.
Bác sĩ sẽ sử dụng các xét nghiệm và thủ thuật như siêu âm, nội soi, chụp ảnh hoặc xét nghiệm máu để chẩn đoán sỏi mật và biến chứng của sỏi mật.
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho sỏi mật, vì sỏi mật thường tái phát. Thuốc uống để tan sỏi mật là phương pháp ít được sử dụng và chỉ dành cho những người không thể phẫu thuật. Sắc tố mật là phương pháp giúp xác định và lấy ra sỏi mật trong các ống dẫn.
Nếu bạn có triệu chứng nghi ngờ bị sỏi mật, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bạn cũng nên chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống của mình để giảm nguy cơ bị sỏi mật, như ăn uống cân bằng, giảm cân an toàn, tăng cường vận động và uống đủ nước.
Dịch bởi Phương Quyên & nhóm tại Đại Học Stanford (USA).
Nguồn tham khảo
- Mayo Clinic. Gallstones – Diagnosis and treatment [Internet]. Mayo Clinic. 2020 [cited 2023 Jul 16]. Available from: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gallstones/diagnosis-treatment/drc-20354220
- NHS. Gallstones – Treatment [Internet]. NHS. 2018 [cited 2023 Jul 16]. Available from: https://www.nhs.uk/conditions/gallstones/treatment/
- WebMD. Gallstones – Diagnosis & Treatment [Internet]. WebMD. 2020 [cited 2023 Jul 16]. Available from: https://www.webmd.com/digestive-disorders/understanding-gallstones-treatment
- Healthline. Gallstones: Symptoms, Treatment, Causes, Diet & Surgery [Internet]. Healthline. 2019 [cited 2023 Jul 16]. Available from: https://www.healthline.com/health/gallstones
Tìm kiếm:
- Cách nhận biết và phòng ngừa sỏi mật hiệu quả
- Sỏi mật: Triệu chứng, nguyên nhân và giải pháp tối ưu
- Đừng để sỏi mật làm hại sức khỏe của bạn
- Sỏi mật: Bệnh lý thường gặp và cách khắc phục
- Tìm hiểu về sỏi mật: Dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
- Sỏi mật: Bạn có thể không biết mình bị
- Sỏi mật: Có nên cắt bỏ túi mật hay không?
- Sỏi mật: Những điều cần biết để bảo vệ gan và tụy
Bài được dịch từ Gallstones – Diagnosis & treatment – Mayo Clinic