Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Ung thư vú di căn não: cách phối hợp các phương pháp điều trị để cải thiện chất lượng sống

Ung thư vú di căn não: cách phối hợp các phương pháp điều trị để cải thiện chất lượng sống

Di căn não từ ung thư vú (BCBM) là nguyên nhân thường gặp thứ hai gây ra di căn não (BM), và tỷ lệ mắc bệnh này đang tăng lên do có nhiều phương pháp điều trị hệ thống tốt hơn. Bệnh nhân ung thư vú di căn (MBC) có âm tính với thụ thể estrogen (ER) và dương tính với HER2 có khả năng cao nhất bị BM, nhưng nếu chẩn đoán này vẫn liên quan đến tiên lượng xấu hơn, thì sự sống còn lâu dài hiện nay là phổ biến đối với bệnh nhân ung thư vú dương tính HER2. BCBM là một thách thức điều trị cần có một chiến lược điều trị phối hợp theo các hướng dẫn quốc tế. Phẫu thuật luôn được xem xét khi khả thi. Hiện nay đã được chứng minh rằng phẫu thuật xạ kích thích cho phép kiểm soát tương đương và ít gây độc tính nhận thức hơn so với liều xạ toàn não(WBRT), nên nên trì hoãn càng lâu càng tốt. Điều trị y tế cho BCBM hiện nay là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng. Đã được chứng minh rằng hàng rào máu-não (BBB) thường bị suy yếu ở BM có kích thước lớn, và một số liệu trình hóa trị, liên kết kháng thể-thuốc và ức chế tyrosine kinase đã được chứng minh có hiệu quả trên BCBM và có thể là một phần của chiến lược điều trị toàn diện. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các phương án điều trị cho BCBM hiện có và đề cập đến các phương pháp mới tiềm năng để đối phó với những khối u phụ thuộc nguy hiểm này.

Tóm tắt nội dung chính

  • Ung thư vú di căn não là một biến chứng nguy hiểm của ung thư vú di căn, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tiên lượng của bệnh nhân.
  • Các phương pháp điều trị cho ung thư vú di căn não bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và điều trị hướng mục tiêu.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị bao gồm số lượng, kích thước và vị trí của khối u não, loại ung thư vú, tình trạng sức khỏe tổng quát và mong muốn của bệnh nhân.
  • Các nghiên cứu mới đang tìm kiếm các liệu pháp mới và hiệu quả hơn để kiểm soát và ngăn ngừa sự phát triển của ung thư vú di căn não.

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vào năm 2020, có khoảng 2,3 triệu ca mắc mới và 685.000 ca tử vong do ung thư vú. Ung thư vú có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, như xương, gan, phổi và não. Di căn não là một biến chứng nguy hiểm và thường gặp ở bệnh nhân ung thư vú di căn (MBC). Tỷ lệ mắc di căn não ở bệnh nhân MBC được ước tính từ 10% đến 40%, tùy thuộc vào loại ung thư vú và phương pháp chẩn đoán. Di căn não có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, co giật, liệt nửa người, rối loạn nhận thức, thay đổi tính cách và suy giảm chức năng thần kinh. Di căn não cũng làm giảm chất lượng sống và tuổi thọ của bệnh nhân MBC. Trung bình, bệnh nhân MBC có di căn não chỉ sống được khoảng 4-6 tháng sau khi chẩn đoán, so với khoảng 18-24 tháng của bệnh nhân MBC không có di căn não.

Ung thư vú có thể được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên sự hiện diện hoặc vắng mặt của các yếu tố sinh học, bao gồm:

  • (1) thụ thể estrogen (ER),
  • (2) thụ thể progesterone (PR),
  • (3) protein HER2 (human epidermal growth factor receptor 2), và…
  • (4) gen BRCA1/BRCA2 (breast cancer susceptibility gene 1/2). Các loại ung thư vú này có đặc điểm lâm sàng, tiên lượng và phản ứng với điều trị khác nhau.

Các loại ung thư vú chính bao gồm:

  • Ung thư vú dương tính ER/PR: Loại ung thư này chiếm khoảng 60-70% của tất cả các ca ung thư vú. Nó có sự hiện diện của ER  PR trên bề mặt tế bào ung thư, cho biết rằng sự tăng trưởng của khối u phụ thuộc vào hormone nữ estrogen  progesterone. Loại ung thư này có tiên lượng tốt hơn so với các loại khác, và có thể được điều trị bằng các loại thuốc chặn hoặc giảm sản xuất hormone, như tamoxifen hoặc aromatase inhibitors.
  • Ung thư vú dương tính HER2: Loại ung thư này chiếm khoảng 15-20% của tất cả các ca ung thư vú. Nó có sự hiện diện của HER2 trên bề mặt tế bào ung thư, cho biết rằng sự tăng trưởng của khối u được kích hoạt bởi HER2, một loại protein giúp điều khiển quá trình phân chia tế bào. Loại ung thư này có tiên lượng xấu hơn so với các loại khác, và có xu hướng di căn nhanh hơn. Tuy nhiên, loại ung thư này có thể được điều trị bằng các loại thuốc kháng thể nhắm mục tiêu vào HER2, như trastuzumab hoặc pertuzumab.
  • Ung thư vú âm tính ba yếu tố (triple-negative): Loại ung thư này chiếm khoảng 10-15% của tất cả các ca ung thư vú. Nó không có sự hiện diện của ER, PR và HER2 trên bề mặt tế bào ung thư, cho biết rằng sự tăng trưởng của khối u không phụ thuộc vào hormone hay HER2. Loại ung thư này có tiên lượng rất xấu, và không có điều trị hướng mục tiêu hiệu quả. Loại ung thư này thường được điều trị bằng hóa trị hoặc phẫu thuật.

Phương pháp điều trị cho ung thư vú di căn não

Các phương pháp điều trị cho ung thư vú di căn não bao gồm:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là việc cắt bỏ khối u não bằng dao mổ. Phẫu thuật có thể giảm áp lực trong não, cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân. Tuy nhiên, phẫu thuật không phải lúc nào cũng khả thi, do số lượng, kích thước và vị trí của khối u não. Phẫu thuật cũng có nguy cơ gây ra biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương não hay tái phát khối u.
  • Xạ trị: Xạ trị là việc sử dụng tia X hoặc các loại tia năng lượng khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được áp dụng cho toàn bộ não (whole-brain radiation therapy – WBRT) hoặc chỉ cho một vùng nhỏ của não (stereotactic radiosurgery – SRS). WBRT có thể kiểm soát được nhiều khối u nhỏ và không rõ ràng trong não, nhưng cũng gây ra nhiều độc tính cho não và ảnh hưởng đến chức năng nhận thức. SRS có thể đưa ra liều xạ cao hơn và chính xác hơn cho từng khối u, nhưng chỉ hiệu quả cho các khối u nhỏ và ít hơn 4 khối u. Xạ trị có thể giảm triệu chứng, ngăn ngừa sự phát triển của khối u và tăng cường hiệu quả của điều trị hệ thống.
  • Hóa trị: Hóa trị là việc sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống qua đường miệng. Hóa trị có thể điều trị cho cả ung thư vú và di căn não, nhưng không phải tất cả các loại thuốc đều có thể vượt qua hàng rào máu-não (BBB) để đến được với khối u não. Một số loại thuốc có thể vượt qua BBB bao gồm: methotrexate, temozolomide, capecitabine, cisplatin và carboplatin. Hóa trị có thể giảm kích thước của khối u, làm chậm sự phát triển của khối u và kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân. Tuy nhiên, hóa trị cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như mất tóc, buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, nhiễm trùng, thiếu máu và suy giảm miễn dịch.
  • Điều trị hướng mục tiêu: Điều trị hướng mục tiêu là việc sử dụng các loại thuốc để nhắm mục tiêu vào các yếu tố sinh học cụ thể liên quan đến sự tăng trưởng và phát triển của ung thư. Điều trị hướng mục tiêu có thể được kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị để tăng cường hiệu quả. Điều trị hướng mục tiêu có thể được áp dụng cho các loại ung thư vú dương tính ER/PR hoặc HER2. Các loại thuốc điều trị hướng mục tiêu bao gồm:
  • Các chất ức chế tyrosine kinase (TKIs): Là các loại thuốc nhỏ có thể vượt qua BBB và ức chế hoạt động của HER2 hoặc các protein khác liên quan đến quá trình tín hiệu trong tế bào ung thư. Các TKIs đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị BCBM bao gồm: lapatinib, neratinib, tucatinib và osimertinib.
  • Các liên kết kháng thể-thuốc (ADCs): Là các loại thuốc kết hợp giữa một kháng thể nhắm mục tiêu vào HER2 và một chất độc nhằm tiêu diệt tế bào ung thư. Các ADCs đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị BCBM bao gồm: trastuzumab emtansine (T-DM1) và trastuzumab deruxtecan (T-DXd).
  • Các chất ức chế CDK4/6: Là các loại thuốc ức chế hoạt động của CDK4/6, một loại protein giúp điều khiển chu kỳ tế bào. Các chất ức chế CDK4/6 đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị BCBM bao gồm: palbociclib, ribociclib và abemaciclib.

Kết luận

Ung thư vú di căn não là một biến chứng nghiêm trọng của ung thư vú di căn, đòi hỏi một chiến lược điều trị toàn diện và phối hợp. Các phương pháp điều trị hiện có bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và điều trị hướng mục tiêu, tùy thuộc vào các yếu tố như số lượng, kích thước và vị trí của khối u não, loại ung thư vú, tình trạng sức khỏe tổng quát và mong muốn của bệnh nhân. Các nghiên cứu mới đang tìm kiếm các liệu pháp mới và hiệu quả hơn để kiểm soát và ngăn ngừa sự phát triển của ung thư vú di căn não. Mục tiêu là cải thiện chất lượng sống và tuổi thọ của bệnh nhân.

Dịch bởi Phương Quyên & nhóm tại Đại Học Stanford (USA).

Nguồn tham khảo

  1. Bailleux C, Eberst L, Bachelot T. Phương pháp điều trị cho bệnh nhân ung thư vú di căn não. Br J Cancer. 2021;124(1):142-155. doi:10.1038/s41416-020-01175-y
  2. Treatment of Stage IV (Metastatic) Breast Cancer – American Cancer Society [Internet]. [truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2021]. Có sẵn từ: https://www.cancer.org/cancer/types/breast-cancer/treatment/treatment-of-breast-cancer-by-stage/treatment-of-stage-iv-advanced-breast-cancer.html
  3. Breast Cancer Metastasis to Brain: Symptoms, Treatment, and More [Internet]. [truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2021]. Có sẵn từ: https://www.healthline.com/health/breast-cancer/breast-cancer-metastasis-to-brain
  4. Niwińska A, Rudnicka H, Murawska M. Các loại ung thư vú và phản ứng với điều trị hệ thống sau xạ trị toàn não ở bệnh nhân có di căn não. Cancer. 2010;116(18):4238-4247. doi:10.1002/cncr.25243
  5. Lin NU, Lee EQ, Aoyama H và cộng sự. Tiêu chí đánh giá phản ứng cho di căn não: đề xuất từ nhóm RANO. Lancet Oncol. 2015;16(6):e270-e278. doi:10.1016/S1470-2045(15)70057-4
  6. Lin NU, Claus E, Sohl J, Razzak AR, Arnaout A, Winer EP. Các vị trí tái phát xa và kết quả lâm sàng ở bệnh nhân ung thư vú di căn: tỷ lệ mắc cao của di căn hệ thần kinh trung ương. Cancer. 2008;113(10):2638-2645. doi:10.1002/cncr.23930
  7. Freedman RA, Gelman RS, Anders CK và cộng sự. TBCRC 022: một thử nghiệm giai đoạn II của neratinib và capecitabine cho bệnh nhân ung thư vú dương tính HER2 và di căn não. J Clin Oncol. 2019;37(13):1081-1089. doi:10.1200/JCO.18.01511
  8. Murthy RK, Loi S, Okines A và cộng sự. Tucatinib, trastuzumab và capecitabine cho ung thư vú di căn dương tính HER2. N Engl J Med. 2020;382(7):597-609. doi:10.1056/NEJMoa1914609
  9. Modi S, Saura C, Yamashita T và cộng sự. Trastuzumab deruxtecan trong điều trị ung thư vú dương tính HER2 đã được điều trị trước đó. N Engl J Med. 2020;382(7):610-621. doi:10.1056/NEJMoa1914510
    10.Turner NC, Slamon DJ, Ro J và cộng sự.Tổng sống sót với palbociclib và fulvestrant trong ung thư vú di căn.N Engl J Med .2018;379(20):1926-1936. doi:10.1056/NEJMoa1810527

Tìm kiếm:

  • Ung thư vú di căn não: phương pháp điều trị và tiên lượng
  • Cách đối phó với ung thư vú di căn não: hướng dẫn từ các chuyên gia
  • Ung thư vú di căn não: những gì bạn cần biết về các tùy chọn điều trị
  • Ung thư vú di căn não: những tiến bộ mới trong nghiên cứu và điều trị
  • Ung thư vú di căn não: cách nhận biết và điều trị biến chứng nguy hiểm này
  • Ung thư vú di căn não: tại sao nó xảy ra và làm thế nào để ngăn ngừa
  • Ung thư vú di căn não: cách chọn loại điều trị phù hợp với loại ung thư của bạn
  • Ung thư vú di căn não: những khó khăn và thách thức trong điều trị
Chuyên mục: