Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Chứng tự kỷ ở người lớn: Dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Chứng tự kỷ ở người lớn: Dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Bạn có biết rằng có những dấu hiệu của chứng tự kỷ ở người lớn mà bạn có thể không nhận ra? Chứng tự kỷ là một rối loạn liên quan đến sự phát triển não bộ, ảnh hưởng đến cách một người nhận thức và giao tiếp với người khác, gây ra các vấn đề trong tương tác xã hội và giao tiếp. Chứng tự kỷ cũng bao gồm các hành vi hạn chế và lặp đi lặp lại. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số dấu hiệu và triệu chứng của chứng tự kỷ ở người lớn, cũng như cách chẩn đoán và điều trị.

Tóm tắt nội dung chính

  • Một số dấu hiệu của chứng tự kỷ ở người lớn là:
    • Khó duy trì liên lạc mắt
    • Khó nhận biết các tín hiệu xã hội nhỏ
    • Khó thấu hiểu cảm xúc của người khác
    • Khó duy trì cuộc hội thoại qua lại
    • Có các hành vi lặp đi lặp lại hoặc “tự kích thích”
    • Tuân thủ nghiêm ngặt một thói quen (và bùng nổ khi thói quen bị phá vỡ)
    • Tập trung vào chi tiết và sự thật
    • Nhạy cảm (hoặc thiếu nhạy cảm) với âm thanh, kết cấu, ánh sáng
  • Chứng tự kỷ có thể khác nhau ở nam và nữ. Phụ nữ tự kỷ có thể:
    • Học cách che giấu dấu hiệu của chứng tự kỷ để “thích nghi”
    • Ít nói và giấu cảm xúc
    • Có vẻ đối phó tốt hơn với các tình huống xã hội
    • Hiển thị ít dấu hiệu của các hành vi lặp đi lặp lại
  • Để chẩn đoán chứng tự kỷ ở người lớn, bạn nên gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được kiểm tra và đánh giá. Bạn cũng có thể được yêu cầu điền vào một số bảng câu hỏi hoặc thực hiện một số bài kiểm tra.
  • Để điều trị chứng tự kỷ ở người lớn, bạn có thể được chỉ định một số loại thuốc hoặc liệu pháp để giúp bạn giảm các triệu chứng và cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Bạn cũng có thể được hỗ trợ bởi các nhóm hỗ trợ hoặc các tổ chức từ thiện.

Dấu hiệu của chứng tự kỷ ở người lớn

Chứng tự kỷ là một rối loạn liên quan đến sự phát triển não bộ, ảnh hưởng đến cách một người nhận thức và giao tiếp với người khác, gây ra các vấn đề trong tương tác xã hội và giao tiếp. Chứng tự kỷ cũng bao gồm các hành vi hạn chế và lặp đi lặp lại. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1% dân số thế giới bị chứng tự kỷ.

Một số trẻ em có dấu hiệu của chứng tự kỷ từ khi mới sinh ra, như giảm liên lạc mắt, không phản ứng khi được gọi tên hoặc không quan tâm đến người chăm sóc. Một số trẻ em khác phát triển bình thường trong những tháng hoặc năm đầu tiên của cuộc sống, nhưng sau đó bất ngờ trở nên xa lánh hoặc hung dữ hoặc mất các kỹ năng ngôn ngữ mà họ đã có. Các dấu hiệu thường được nhìn thấy vào tuổi thứ 2.

Mỗi trẻ em có chứng tự kỷ có thể có một mô hình hành vi và mức độ nghiêm trọng riêng biệt – từ thấp đến cao. Một số trẻ em có chứng tự kỷ gặp khó khăn trong việc học, và một số có dấu hiệu của trí thông minh thấp hơn bình thường. Một số trẻ em khác có rối loạn này có trí thông minh bình thường hoặc cao – họ học nhanh, nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp và áp dụng những gì họ biết trong cuộc sống hàng ngày và điều chỉnh với các tình huống xã hội.

Các dấu hiệu của chứng tự kỷ không biến mất khi trẻ em trưởng thành thành người lớn, nhưng có thể được che giấu hoặc biểu hiện theo những cách khác nhau. Một số người lớn có chứng tự kỷ có thể sống độc lập và thành công trong công việc và cuộc sống cá nhân, trong khi một số người khác có thể cần sự giúp đỡ và hỗ trợ trong suốt cuộc đời.

Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến được thể hiện bởi những người có chứng tự kỷ:

Khó duy trì liên lạc mắt

Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của chứng tự kỷ là khó duy trì liên lạc mắt với người khác. Người có chứng tự kỷ có thể không nhìn vào mắt của bạn khi nói chuyện hoặc không để ý đến biểu cảm khuôn mặt của bạn. Họ cũng có thể không sử dụng các cử chỉ không lời để chỉ ra sự quan tâm hoặc ý kiến.

Khó nhận biết các tín hiệu xã hội nhỏ

Người có chứng tự kỷ cũng có thể khó nhận biết các tín hiệu xã hội nhỏ, như âm điệu giọng, ngôn ngữ cơ thể hay khẩu ngữ. Họ có thể không hiểu ý nghĩa hoặc ý định của những tín hiệu này, và có thể không biết cách phản hồi một cách thích hợp. Họ cũng có thể không sử dụng các tín hiệu xã hội này để thể hiện sự quan tâm hoặc ý kiến của mình.

Khó thấu hiểu cảm xúc của người khác

Người có chứng tự kỷ cũng có thể khó thấu hiểu cảm xúc của người khác, như vui, buồn, giận dữ hay sợ hãi. Họ có thể không biết cách phản ứng phù hợp khi người khác bày tỏ cảm xúc hoặc yêu cầu sự trợ giúp. Họ cũng có thể không biết cách bày tỏ cảm xúc của mình một cách rõ ràng và phù hợp.

Khó duy trì cuộc hội thoại qua lại

Người có chứng tự kỷ cũng có thể khó duy trì cuộc hội thoại qua lại với người khác. Họ có thể không biết cách bắt đầu hoặc kết thúc một cuộc nói chuyện, hoặc không biết cách đưa ra các câu hỏi hoặc trả lời để duy trì sự quan tâm. Họ có thể nói quá nhiều về một chủ đề mà họ quan tâm, hoặc không nói gì cả.

Có các hành vi lặp đi lặp lại hoặc “tự kích thích”

Người có chứng tự kỷ cũng có thể có các hành vi lặp đi lặp lại hoặc “tự kích thích”, như vỗ tay, xoay ngón tay, đung đưa hay nhún nhảy. Những hành vi này có thể giúp họ giảm căng thẳng, tạo ra sự thoải mái hoặc tăng sự tập trung. Tuy nhiên, những hành vi này cũng có thể gây ra sự chú ý hoặc khó chịu cho người khác.

Tuân thủ nghiêm ngặt một thói quen (và bùng nổ khi thói quen bị phá vỡ)

Người có chứng tự kỷ cũng có thể tuân thủ nghiêm ngặt một thói quen trong cuộc sống hàng ngày, như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc hay giải trí. Họ có thể rất khó chịu khi có sự thay đổi trong thói quen của họ, và có thể bùng nổ hoặc quấy rối khi điều đó xảy ra. Họ cũng có thể không chịu được những tình huống bất ngờ hay không kiểm soát được.

Tập trung vào chi tiết và sự thật

Người có chứng tự kỷ cũng có thể tập trung vào chi tiết và sự thật một cách quá mức, và bỏ qua những ý nghĩa lớn hơn hay toàn cảnh của một vấn đề. Họ có thể thuộc lòng các số liệu, ngày tháng, tên hay sự kiện một cách dễ dàng, nhưng khó hiểu được ý nghĩa hay mục đích của chúng. Họ cũng có thể có một sở thích rất mãnh liệt và chi tiết về một chủ đề hay hoạt động nào đó.

Nhạy cảm (hoặc thiếu nhạy cảm) với âm thanh, kết cấu, ánh sáng

Người có chứng tự kỷ cũng có thể nhạy cảm (hoặc thiếu nhạy cảm) với các kích thích giác quan, như âm thanh, kết cấu, ánh sáng hay nhiệt độ. Họ có thể rất ghét những âm thanh to hay lạ, những vật dụng gai hay xù, những ánh sáng chói hay lòe loẹt hoặc những nơi quá nóng hay quá lạnh. Ngược lại, họ cũng có thể rất yêu thích những âm thanh êm dịu hay du dương, những vật dụng mềm mại hay êm ái, những ánh sáng dịu nhẹ hay ấm áp hoặc những nơi vừa phải về nhiệt độ.

Chứng tự kỷ ở nam và nữ

Chứng tự kỷ có thể khác nhau ở nam và nữ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỉ lệ nam bị chứng tự kỷ cao hơn gấp 4 lần so với nữ. Một số giải thích cho sự khác biệt này là do các yếu tố di truyền, môi trường hoặc xã hội.

Phụ nữ tự kỷ có thể có những đặc điểm khác với nam tự kỷ. Một số đặc điểm của phụ nữ tự kỷ là:

Học cách che giấu dấu hiệu của chứng tự kỷ để “thích nghi”

Phụ nữ tự kỷ có thể học cách che giấu dấu hiệu của chứng tự kỷ để “thích nghi” với xã hội. Họ có thể bắt chước người không bị chứng tự kỷ trong cách nói chuyện, cử chỉ hay biểu cảm. Họ cũng có thể giả vờ quan tâm đến những chủ đề mà họ không thực sự quan tâm để duy trì mối quan hệ. Việc này có thể giúp họ tránh sự phán xét hoặc bị loại trừ, nhưng cũng có thể gây ra căng thẳng và mệt mỏi.

Ít nói và giấu cảm xúc

Phụ nữ tự kỷ có thể ít nói và giấu cảm xúc của mình. Họ có thể không biết cách bày tỏ những gì họ cảm thấy hoặc muốn bằng lời nói hoặc hành động. Họ cũng có thể không biết cách yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ khi gặp khó khăn. Họ có thể được coi là người ít giao tiếp, lạnh lùng hoặc xa cách.

Có vẻ đối phó tốt hơn với các tình huống xã hội

Phụ nữ tự kỷ có thể có vẻ đối phó tốt hơn với các tình huống xã hội so với nam tự kỷ. Họ có thể có một số bạn bè, dù ít, và duy trì được một số mối quan hệ. Họ cũng có thể hoàn thành được các nhiệm vụ học tập hoặc công việc, dù có thể gặp khó khăn trong việc làm việc nhóm hoặc giao tiếp với đồng nghiệp. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ không gặp rắc rối trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.

Hiển thị ít dấu hiệu của các hành vi lặp đi lặp lại

Phụ nữ tự kỷ có thể hiển thị ít dấu hiệu của các hành vi lặp đi lặp lại so với nam tự kỷ. Họ có thể không có những hành vi “tự kích thích” rõ ràng, như vỗ tay hay xoay ngón tay. Thay vào đó, họ có thể có những hành vi “tự kích thích” kín đáo, như ngâm nga hay vuốt ve tóc. Họ cũng có thể không tuân theo một thói quen cố định, mà linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh theo hoàn cảnh.

Cách chẩn đoán chứng tự kỷ ở người lớn

Nếu bạn nghi ngờ rằng bạn có chứng tự kỷ, bạn nên gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được kiểm tra và đánh giá. Không có một bài kiểm tra duy nhất để chẩn đoán chứng tự kỷ ở người lớn, mà phải dựa vào một loạt các yếu tố, bao gồm:

  • Lịch sử phát triển và gia đình
  • Các triệu chứng hiện tại và quá khứ
  • Các bài kiểm tra tâm lý và trí tuệ
  • Các bảng câu hỏi hoặc bài kiểm tra tự đánh giá
  • Các quan sát trong các tình huống xã hội

Quá trình chẩn đoán có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào sự khả dụng của các dịch vụ y tế và sự hợp tác của bạn. Việc được chẩn đoán chứng tự kỷ ở người lớn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và nhận được sự giúp đỡ và hỗ trợ phù hợp.

Cách điều trị chứng tự kỷ ở người lớn

Hiện nay, không có phương pháp điều trị nào có thể loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng của chứng tự kỷ ở người lớn. Tuy nhiên, có một số loại thuốc hoặc liệu pháp có thể giúp bạn giảm các triệu chứng và cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.

Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng tự kỷ ở người lớn là:

  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs): để giảm lo âu, trầm cảm và rối loạn ám ảnh nghi thức
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: để giảm trầm cảm và rối loạn hành vi ám ảnh cưỡng chết
  • Thuốc chống loạn thần: để giảm tăng động, hung tính, tự gây thương tích, hành vi định hình và suy nghĩ hoặc ý tưởng phi lý
  • Thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ: để giúp người bệnh dễ ngủ và duy trì giấc ngủ
  • Thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): để giúp người bệnh tập trung và kiểm soát bốc đồng

Bạn nên luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc và theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Một số loại liệu pháp được sử dụng để điều trị chứng tự kỷ ở người lớn là:

  • Liệu pháp hành vi: để giúp bạn xây dựng các kỹ năng xã hội và giao tiếp, giảm các hành vi không mong muốn hoặc có hại, và tăng cường sự tự tin và độc lập
  • Liệu pháp tâm lý: để giúp bạn hiểu và xử lý các cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của mình, và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống
  • Liệu pháp nhóm: để giúp bạn giao lưu và học hỏi từ những người có cùng hoàn cảnh hoặc khó khăn với bạn, và cải thiện kỹ năng giao tiếp và hợp tác
  • Liệu pháp nghệ thuật: để giúp bạn thể hiện cảm xúc và sáng tạo qua các hoạt động nghệ thuật như vẽ, chơi nhạc hay viết văn

Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để chọn loại liệu pháp phù hợp với nhu cầu và mong muốn của bạn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể được hỗ trợ bởi các nhóm hỗ trợ hoặc các tổ chức từ thiện dành cho người có chứng tự kỷ. Những nguồn hỗ trợ này có thể cung cấp cho bạn thông tin, lời khuyên, sự đồng cảm và sự liên kết với những người có cùng hoàn cảnh hoặc hiểu biết về chứng tự kỷ. Bạn có thể tìm kiếm các nhóm hỗ trợ hoặc tổ chức từ thiện ở địa phương của bạn qua internet hoặc qua bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Kết luận

Chứng tự kỷ ở người lớn là một rối loạn liên quan đến sự phát triển não bộ, ảnh hưởng đến cách một người nhận thức và giao tiếp với người khác, gây ra các vấn đề trong tương tác xã hội và giao tiếp. Chứng tự kỷ cũng bao gồm các hành vi hạn chế và lặp đi lặp lại. Một số dấu hiệu của chứng tự kỷ ở người lớn là khó duy trì liên lạc mắt, khó nhận biết các tín hiệu xã hội nhỏ, khó thấu hiểu cảm xúc của người khác, khó duy trì cuộc hội thoại qua lại, có các hành vi lặp đi lặp lại hoặc “tự kích thích”, tuân thủ nghiêm ngặt một thói quen, tập trung vào chi tiết và sự thật, và nhạy cảm (hoặc thiếu nhạy cảm) với âm thanh, kết cấu, ánh sáng. Chứng tự kỷ có thể khác nhau ở nam và nữ. Phụ nữ tự kỷ có thể học cách che giấu dấu hiệu của chứng tự kỷ để “thích nghi”, ít nói và giấu cảm xúc, có vẻ đối phó tốt hơn với các tình huống xã hội, và hiển thị ít dấu hiệu của các hành vi lặp đi lặp lại. Để chẩn đoán chứng tự kỷ ở người lớn, bạn nên gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được kiểm tra và đánh giá. Để điều trị chứng tự kỷ ở người lớn, bạn có thể được chỉ định một số loại thuốc hoặc liệu pháp để giúp bạn giảm các triệu chứng và cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Bạn cũng có thể được hỗ trợ bởi các nhóm hỗ trợ hoặc các tổ chức từ thiện dành cho người có chứng tự kỷ.

Dịch bởi Phương Quyên & nhóm tại Đại Học Stanford (USA).

Nguồn tham khảo

Tìm kiếm:

  • Nhận biết và đối phó với chứng tự kỷ ở người lớn
  • Cách sống khỏe mạnh khi có chứng tự kỷ ở người lớn
  • Chứng tự kỷ ở nam và nữ: Sự khác biệt và giải thích
  • Các loại thuốc và liệu pháp cho người lớn bị chứng tự kỷ
  • Các nhóm hỗ trợ và tổ chức từ thiện cho người có chứng tự kỷ
  • Các câu hỏi thường gặp về chứng tự kỷ ở người lớn
  • Câu chuyện thành công của những người lớn có chứng tự kỷ
  • Cách giúp đỡ và hiểu biết những người lớn có chứng tự kỷ
Chuyên mục: