Bạn có thể tìm thấy khối u trong thịt gà, nhưng điều này rất hiếm. Gà được nuôi để lấy thịt thường bị giết trước khi đến 6 tuần tuổi, chưa đủ thời gian để phát triển ung thư. Tuy nhiên, một số con gà có thể có đột biến gen hoặc nhiễm virus làm cho khối u phát triển nhanh hơn hoặc sớm hơn bình thường. Khối u này thường là lành tính (không phải ung thư) và không lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể. Chúng được gọi là fibroma hoặc lipoma, và chúng được cấu tạo bởi mô sợi hoặc mô mỡ.
Tóm tắt nội dung chính
- Có một loại ung thư có thể ảnh hưởng đến gà và các loài chim khác, gọi là bệnh Marek. Đây là do một loại virus herpes gây ra, lây nhiễm vào dây thần kinh và gây ra khối u ở các cơ quan khác nhau, bao gồm da, cơ bắp, mắt và các cơ quan nội tạng.
- Bệnh Marek có thể lây truyền từ một con gà sang một con gà khác qua bụi lông hoặc nước bọt. Nó cũng có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm chủng cho gà con khi mới nở.
- Bệnh Marek có thể gây ra khối u trong cơ ngực, nhưng chúng thường nhỏ và khó phát hiện. Chúng cũng có thể làm cho gà giảm cân, bị liệt hoặc có vấn đề về mắt.
- Vì vậy, nếu bạn tìm thấy khối u trong thịt gà của bạn, rất có thể là một fibroma hoặc lipoma lành tính không gây ra bất kỳ nguy cơ sức khỏe nào cho bạn hoặc con gà. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh Marek trong đàn gà của bạn, như liệt, giảm cân hoặc tổn thương ở mắt, bạn nên liên hệ với bác sĩ thú y hoặc chuyên gia sức khỏe gia cầm để chẩn đoán và điều trị.
Gà là một loài gia cầm phổ biến được nuôi để lấy thịt và trứng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng gà cũng có thể mắc phải một loại ung thư hiếm gặp do virus herpes gây ra, gọi là bệnh Marek. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản của gà, cũng như an toàn của người tiêu dùng.
Nguyên nhân và triệu chứng
Bệnh Marek được đặt theo tên của József Marek, một bác sĩ thú y người Hungary đã mô tả nó vào năm 1907. Bệnh Marek được gây ra bởi một alphaherpesvirus được biết đến là “virus bệnh Marek” (MDV) hoặc Gallid alphaherpesvirus 2 (GaHV-2).
Virus này trưởng thành thành một hình thức có vỏ bọc hoàn toàn lây nhiễm trong biểu bì của nang lông, từ đó nó được thải ra môi trường. Nó có thể sống sót trong vài tháng trong phân gà hoặc bụi. Bụi hoặc vụn từ gà bị nhiễm là đặc biệt hiệu quả trong việc truyền bệnh. Virus được hít vào qua đường hô hấp và lây nhiễm vào các tế bào của dây thần kinh và hệ miễn dịch.
Bệnh Marek có thể gây ra sáu hội chứng khác nhau sau khi lây nhiễm. Những hội chứng này có thể chồng chéo nhau.
- Bệnh Marek cổ điển hoặc neurolymphomatosis gây ra sự liệt không đối xứng của một hoặc nhiều chi. Với sự tham gia của dây thần kinh phổi, có thể xảy ra khó thở hoặc giãn cổ. Ngoài tổn thương ở các dây thần kinh ngoại biên, thường có sự xâm nhập của tế bào lympho hoặc khối u ở da, cơ bắp, cơ quan nội tạng. Các cơ quan thường bị ảnh hưởng bao gồm buồng trứng, lá lách, gan, thận, phổi, tim, dạ dày và tuyến thượng thận.
- Bệnh Marek cấp tính là một dịch bệnh truyền nhiễm trong một đàn gà chưa từng bị nhiễm hoặc chưa được tiêm chủng, gây ra sự chán ăn, liệt và tử vong ở một số lượng lớn gà (lên đến 80%). Tuổi xuất hiện là rất sớm hơn thể mãn tính; gà bị ảnh hưởng khi từ bốn đến tám tuần tuổi. Có sự xâm nhập vào nhiều cơ quan/tổ chức và gây ra các khối u ở da, cơ, nội tạng và thần kinh.
- Lymphomatosis mắt gây ra sự xâm nhập của tế bào lympho vào mống mắt (làm cho mống mắt trở nên xám), kích thước đồng tử không đồng nhất và mù.
- Bệnh Marek da gây ra các tổn thương tròn, cứng ở các nang lông.
- Xơ vữa động mạch được gây ra ở gà bị nhiễm thử nghiệm.
- Suy giảm miễn dịch là sự suy yếu của các tế bào T do bệnh Marek, ngăn cản một phản ứng miễn dịch có hiệu quả chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, với các con gà bị ảnh hưởng trở nên dễ bị nhiễm các điều kiện bệnh như coccidiosis và Escherichia coli. Hơn nữa, không có kích thích của miễn dịch tế bào trung gian, miễn dịch hạt được truyền lại bởi các dòng tế bào B từ Bursa of Fabricius cũng ngừng hoạt động, do đó dẫn đến những con gà hoàn toàn suy giảm miễn dịch.
Chẩn đoán và điều trị
Để chẩn đoán bệnh Marek, điều quan trọng là phải chẩn đoán các khối u chứ không phải nhiễm trùng vì bệnh Marek được coi là phổ biến trong các đàn gà thương mại. Thông thường, chẩn đoán dựa trên lịch sử, triệu chứng lâm sàng, khám nghiệm tử thi và mô học. Các xét nghiệm vi sinh vật học và phân tử có thể được sử dụng để xác nhận sự hiện diện của virus trong các mẫu mô hoặc máu.
Không có điều trị hiệu quả cho bệnh Marek. Các con gà bị nhiễm virus có thể là vật mang và thải virus suốt đời. Các con gà con mới nở được bảo vệ bởi kháng thể mẹ trong vài tuần. Sau khi nhiễm trùng, các tổn thương vi mô xuất hiện sau một đến hai tuần, và các tổn thương toàn thân xuất hiện sau ba đến bốn tuần. Virus được lây lan trong bụi từ nang lông và truyền qua đường hô hấp.
Phòng ngừa và kiểm soát
Phương pháp phòng ngừa và kiểm soát chính cho bệnh Marek là tiêm chủng cho gà con khi mới nở hoặc trong vòng 24 giờ sau khi nở. Các loại vaccine hiện có là vaccine sống yếu hoá (CVI988/Rispens), vaccine sống không gây bệnh (HVT) và vaccine sống không gây bệnh (MDV serotype 2). Các vaccine này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để tăng cường hiệu quả. Các vaccine này không giết chết virus hoặc ngăn chặn sự lây nhiễm, nhưng chúng làm giảm khả năng virus gây ra khối u và suy giảm miễn dịch.
Ngoài tiêm chủng, các biện pháp kiểm soát khác bao gồm cải thiện vệ sinh chuồng trại, giảm độ tập trung của gà, loại bỏ các con gà ốm yếu hoặc có triệu chứng lâm sàng, và tránh tiếp xúc với các loài chim hoang dã hoặc khác.
Kết luận
Bệnh Marek là một loại ung thư hiếm gặp ở gà do virus herpes gây ra. Bệnh này có thể gây ra các khối u ở các cơ quan khác nhau, suy giảm miễn dịch và tử vong ở gà. Bệnh này có thể được phòng ngừa và kiểm soát bằng cách tiêm chủng cho gà con và cải thiện điều kiện nuôi trồng. Bệnh này không gây nguy hiểm cho sức khỏe của người tiêu dùng, nhưng nếu tìm thấy khối u trong thịt gà, nên báo cho cơ quan chức năng để được hướng dẫn.
Dịch bởi Phương Quyên, bà chủ trại gà.
Nguồn tham khảo
- Marek’s disease – Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Marek%27s_disease (truy cập ngày 10/6/2023).
- Marek’s Disease in Poultry – Poultry – Merck Veterinary Manual. https://www.merckvetmanual.com/poultry/neoplasms/marek-s-disease-in-poultry (truy cập ngày 10/6/2023).
- Marek’s Disease in Poultry – Poultry – MSD Veterinary Manual. https://www.msdvetmanual.com/poultry/neoplasms/marek-s-disease-in-poultry (truy cập ngày 10/6/2023).
Tìm kiếm:
- Khối u trong thịt gà: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa
- Virus herpes gây ung thư ở gà: Cách nhận biết và điều trị
- Tiêm chủng cho gà để phòng bệnh Marek
- Bệnh Marek ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản của gà
- Các loại khối u lành tính và ác tính ở gà
- Bệnh Marek có an toàn cho người tiêu dùng không?
- Cách nuôi gà sạch và tránh bệnh Marek
- Bệnh Marek và các bệnh ung thư khác ở gia cầm