Bạn có biết rằng có khoảng 6 triệu người trên toàn thế giới mắc bệnh Parkinson, một rối loạn thần kinh tiến triển không có phương pháp chữa trị? Bệnh này ảnh hưởng đến khả năng chuyển động của cơ thể và gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và cuộc sống. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về các triệu chứng, nguyên nhân và điều trị của bệnh Parkinson, cũng như các giai đoạn của bệnh và cách phòng ngừa.
Bệnh Parkinson là gì? Bệnh Parkinson là một rối loạn thần kinh tiến triển. Dấu hiệu đầu tiên là các vấn đề về chuyển động. Dopamine1, một chất trong não, giúp các cơ bắp của cơ thể hoạt động một cách trơn tru và phối hợp. Trong bệnh Parkinson, các tế bào của vùng “substantia nigra” trong não bắt đầu chết. Khi điều này xảy ra, lượng dopamine giảm. Khi lượng dopamine giảm 60 đến 80 phần trăm, các triệu chứng của bệnh Parkinson bắt đầu xuất hiện.
Tóm tắt nội dung chính
- Bệnh Parkinson là một rối loạn thần kinh mãn tính và tiến triển dần dần. Dấu hiệu đầu tiên là các vấn đề về chuyển động. Dopamine, một chất trong não, giúp các cơ bắp của cơ thể hoạt động một cách trơn tru và phối hợp. Trong bệnh Parkinson, các tế bào của vùng “substantia nigra” trong não bắt đầu chết. Khi điều này xảy ra, lượng dopamine giảm. Khi lượng dopamine giảm 60 đến 80 phần trăm, các triệu chứng của bệnh Parkinson bắt đầu xuất hiện.
- Một số triệu chứng sớm của bệnh Parkinson có thể bắt đầu nhiều năm trước khi các vấn đề về chuyển động phát triển. Những dấu hiệu sớm nhất bao gồm: giảm khả năng ngửi (anosmia), táo bón, chữ viết nhỏ và chật, thay đổi giọng nói, dáng đi cong về phía trước.
- Bốn vấn đề chuyển động chính được nhìn thấy là: run (rung lắc xảy ra khi nghỉ ngơi), chuyển động chậm (bradykinesia2), cứng cơ của cánh tay, chân, vấn đề về thăng bằng và khuynh hướng ngã.
- Các triệu chứng phụ khác bao gồm: biểu cảm khuôn mặt trống rỗng, khuynh hướng bị kẹt khi đi bộ, giọng nói nhỏ và ngọt ngào, giảm nháy mắt và nuốt, khuynh hướng ngã về phía sau, giảm đung tay khi đi bộ.
- Các triệu chứng liên quan khác có thể bao gồm: da dầu có vảy trắng hoặc vàng (gàu), tăng nguy cơ ung thư da ác tính (melanoma3), rối loạn giấc ngủ bao gồm mơ sống động, nói và di chuyển trong khi ngủ, trầm cảm, lo âu, ảo giác, tâm thần phân liệt, vấn đề về sự chú ý và trí nhớ, khó khăn với quan hệ không gian thị giác.
- Nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson không rõ. Nó có thể có cả thành phần di truyền và môi trường. Một số nhà khoa học cho rằng virus cũng có thể gây ra bệnh Parkinson. Mức thấp của dopamine và norepinephrine4, một chất điều tiết dopamine, đã được liên kết với bệnh Parkinson. Các protein bất thường được gọi là Lewy bodies cũng được tìm thấy trong não của người mắc bệnh Parkinson. Các nhà khoa học không biết vai trò, nếu có, của Lewy bodies trong sự phát triển của bệnh Parkinson. Trong khi không có nguyên nhân rõ ràng, nghiên cứu đã xác định các nhóm người có khả năng mắc bệnh cao hơn, bao gồm: giới tính (nam giới có khả năng mắc bệnh cao hơn 1,5 lần so với nữ giới), chủng tộc (theo nghiên cứu, người da trắng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với người da đen hoặc châu Á), địa lý (vị trí địa lý có thể là một trong những lý do gây ra nguy cơ cao hơn), tuổi tác (bệnh Parkinson thường xuất hiện ở độ tuổi từ 50 đến 60 năm. Chỉ có khoảng 4% số ca xảy ra trước 40 tuổi).
- Hiện chưa có phương pháp chữa trị cho bệnh Parkinson. Tuy nhiên, các loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng về chuyển động bằng cách tăng lượng dopamine trong não hoặc giảm tác dụng của các chất dẫn truyền thần kinh khác. Một số loại thuốc phổ biến bao gồm: levodopa (L-dopa), dopamine agonists, MAO-B inhibitors, COMT inhibitors, anticholinergics và amantadine. Các loại thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, khô miệng, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, lo âu và rối loạn tâm thần.
- Ngoài thuốc, phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson trong một số trường hợp. Một phương pháp phổ biến là kích thích não sâu (DBS), trong đó các điện cực được cấy vào một số vùng của não để gửi các xung điện nhỏ giúp kiểm soát các triệu chứng về chuyển động. DBS có thể giúp giảm rung, cứng cơ và bradykinesia. Tuy nhiên, DBS cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết não, rối loạn tâm thần và khó khăn trong việc điều chỉnh thiết bị.
- Bệnh Parkinson được chia thành năm giai đoạn dựa trên mức độ suy giảm chức năng và sự lan rộng của các triệu chứng. Giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và nhẹ nhất, khi chỉ có một số triệu chứng về chuyển động ở một bên cơ thể và không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày. Giai đoạn 2 là giai đoạn khi các triệu chứng về chuyển động lan sang cả hai bên cơ thể và gây ra khó khăn trong việc duy trì thăng bằng, đi bộ và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Giai đoạn 3 là giai đoạn trung gian trong bệnh Parkinson, và nó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự tiến triển của bệnh. Nhiều triệu chứng giống như ở giai đoạn 2. Tuy nhiên, bạn có thể gặp khó khăn hơn trong việc duy trì thăng bằng và có khuynh hướng ngã. Giai đoạn 4 là giai đoạn khi các triệu chứng về chuyển động trở nên nghiêm trọng hơn và bạn có thể không thể tự chăm sóc bản thân mà cần sự giúp đỡ của người khác. Bạn có thể không thể đi lại mà không cần sử dụng xe lăn hoặc gậy.
- Giai đoạn 5 là giai đoạn cuối cùng và nặng nhất của bệnh Parkinson. Bạn có thể không thể đứng hay đi lại một cách độc lập. Bạn có thể cần sự chăm sóc liên tục từ người khác. Bạn cũng có thể gặp phải các vấn đề về tâm thần như ảo giác, tâm thần phân liệt hoặc sa sút trí tuệ.
Các triệu chứng sớm của bệnh Parkinson
Một số triệu chứng sớm của bệnh Parkinson có thể bắt đầu nhiều năm trước khi các vấn đề về chuyển động phát triển. Những dấu hiệu sớm nhất bao gồm:
- Giảm khả năng ngửi (anosmia): Bạn có thể không còn nhận biết được mùi thơm hoặc khói thuốc lá. Đây là một trong những triệu chứng sớm nhất và thường bị bỏ qua.
- Táo bón: Bạn có thể gặp khó khăn trong việc đại tiện hoặc phải dùng thuốc nhuận tràng thường xuyên. Đây là do sự suy giảm của hệ thống thần kinh tự động, làm ảnh hưởng đến hoạt động của ruột.
- Chữ viết nhỏ và chật: Bạn có thể thấy khó khăn khi viết hoặc chữ viết của bạn trở nên nhỏ và chật hơn bình thường. Đây là do sự suy giảm của khả năng điều khiển các cơ tay và ngón tay.
- Thay đổi giọng nói: Bạn có thể nói nhỏ hơn, khàn hơn hoặc rung hơn bình thường. Đây là do sự suy giảm của khả năng điều khiển các cơ thanh quản và miệng.
- Dáng đi cong về phía trước: Bạn có thể có xu hướng đi cong lưng hoặc gập người về phía trước khi đi bộ. Đây là do sự suy giảm của khả năng duy trì tư thế cân bằng.
Các triệu chứng về chuyển động của bệnh Parkinson
Bốn vấn đề chuyển động chính được nhìn thấy ở người mắc bệnh Parkinson là:
- Run (rung lắc xảy ra khi nghỉ ngơi): Bạn có thể rung ở tay, chân, cẳng tay, đầu hoặc mặt khi không di chuyển các cơ này. Run thường xuất hiện ở một bên cơ thể trước và lan sang bên kia khi bệnh tiến triển. Run giảm khi bạn di chuyển các cơ hoặc ngủ. Run có thể gây ra khó khăn trong việc ăn uống, viết hoặc nắm vật.
- Chuyển động chậm (bradykinesia): Bạn có thể thấy khó khăn khi bắt đầu hoặc duy trì các chuyển động như đứng dậy, đi bộ hoặc xoay người. Chuyển động chậm cũng làm giảm các chuyển động tự động như nháy mắt, nuốt hoặc đung tay khi đi bộ. Chuyển động chậm có thể gây ra sự mệt mỏi, đau nhức cơ và khô miệng.
- Cứng cơ của cánh tay, chân: Bạn có thể cảm thấy cơ của bạn căng thẳng hoặc khó co dãn. Cứng cơ có thể gây ra đau nhức, khó khăn trong việc vận động và hạn chế phạm vi chuyển động của các khớp. Cứng cơ cũng có thể làm thay đổi biểu cảm khuôn mặt của bạn và làm cho giọng nói của bạn nhỏ và ngọt ngào hơn.
- Vấn đề về thăng bằng và khuynh hướng ngã: Bạn có thể mất đi sự ổn định khi đi bộ hoặc đứng yên. Bạn có thể dễ bị ngã về phía trước hoặc sau. Bạn cũng có thể gặp khó khăn khi xoay người hoặc thay đổi hướng đi. Vấn đề về thăng bằng và khuynh hướng ngã có thể gây ra chấn thương và giảm sự tự tin.
Các triệu chứng phụ của bệnh Parkinson
Ngoài các triệu chứng về chuyển động, bệnh Parkinson cũng gây ra một số triệu chứng phụ khác, bao gồm:
- Biểu cảm khuôn mặt trống rỗng: Bạn có thể không nhăn mày, cười hoặc nhăn mặt như bình thường. Biểu cảm khuôn mặt trống rỗng có thể làm cho bạn trông buồn chán hoặc thiếu hứng thú.
- Khuynh hướng bị kẹt khi đi bộ: Bạn có thể gặp phải tình trạng không thể di chuyển được khi bắt đầu đi bộ hoặc khi đi qua một ngưỡng cửa hoặc một không gian hẹp. Bạn có thể phải dừng lại vài giây trước khi tiếp tục đi. Điều này có thể gây ra nguy hiểm nếu bạn không được hỗ trợ hoặc không có gì để bám vào. Tình trạng này còn được gọi là freezing of gait (FOG).
- Giọng nói nhỏ và ngọt ngào: Bạn có thể nói nhỏ hơn, khàn hơn hoặc rung hơn bình thường. Bạn cũng có thể nói chậm hơn, lắp bắp hoặc mất điều khiển âm điệu. Giọng nói nhỏ và ngọt ngào có thể làm cho bạn khó nghe hoặc khó hiểu.
- Giảm nháy mắt và nuốt: Bạn có thể nháy mắt ít hơn hoặc nuốt khó khăn hơn bình thường. Giảm nháy mắt có thể làm cho mắt bạn khô và kích ứng. Giảm nuốt có thể làm cho bạn bị đầy hơi, ợ nóng hoặc nghẹn thức ăn.
- Khuynh hướng ngã về phía sau: Bạn có thể có xu hướng ngã về phía sau khi đứng hay đi bộ. Điều này có thể do sự mất cân bằng giữa các cơ trước và sau của cơ thể. Khuynh hướng ngã về phía sau có thể gây ra chấn thương và giảm sự tự tin.
- Giảm đung tay khi đi bộ: Bạn có thể không đung tay khi đi bộ như bình thường. Điều này có thể do sự suy giảm của các chuyển động tự động và phối hợp của cơ thể. Giảm đung tay khi đi bộ có thể làm cho bạn đi chậm và mất thăng bằng.
Các triệu chứng liên quan của bệnh Parkinson
Ngoài các triệu chứng về chuyển động và phụ, bệnh Parkinson cũng gây ra một số triệu chứng liên quan khác, bao gồm:
- Da dầu có vảy trắng hoặc vàng (gàu): Bạn có thể có da dầu ở da đầu, mặt hoặc lưng. Da dầu có thể gây ra vảy trắng hoặc vàng trên da hoặc tóc. Đây là do sự suy giảm của hệ thống thần kinh tự động, làm ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến bã nhờn.
- Tăng nguy cơ ung thư da ác tính (melanoma): Bạn có thể có nguy cơ cao hơn mắc ung thư da ác tính, một loại ung thư da nghiêm trọng. Nguyên nhân của sự liên quan giữa bệnh Parkinson và melanoma không rõ ràng. Bạn nên kiểm tra da của bạn thường xuyên và báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ khối u, nốt ruồi hoặc vết sẹo nào mới hoặc thay đổi.
- Rối loạn giấc ngủ: Bạn có thể gặp phải các vấn đề về giấc ngủ như khó ngủ, ngủ không sâu, thức dậy nhiều lần trong đêm hoặc ngủ quá nhiều. Bạn cũng có thể bị rối loạn hành vi giấc ngủ mơ (RBD5), trong đó bạn có thể đá, đấm hoặc vẫy khi đang ngủ. Bạn cũng có thể phát ra tiếng động như kêu la, nói hoặc cười. Bạn cũng có thể nhớ rõ những giấc mơ sống động. RBD thường xuất hiện hoặc tiếp theo sự khởi phát của bệnh Parkinson.
- Trầm cảm: Bạn có thể cảm thấy buồn, chán nản, mất hứng thú hoặc vui vẻ với cuộc sống. Bạn cũng có thể gặp phải các triệu chứng khác như mất ăn, mất ngủ, suy nghĩ tiêu cực hoặc tự tử. Trầm cảm có thể xuất hiện trước hoặc sau khi bị chẩn đoán bệnh Parkinson. Trầm cảm có thể là do sự suy giảm của dopamine hoặc do sự thay đổi trong cuộc sống do bệnh.
- Lo âu: Bạn có thể cảm thấy lo lắng, căng thẳng, sợ hãi hoặc hoảng loạn. Bạn cũng có thể gặp phải các triệu chứng khác như tim đập nhanh, mồ hôi tay, khó thở hoặc run rẩy. Lo âu có thể xuất hiện trước hoặc sau khi bị chẩn đoán bệnh Parkinson. Lo âu có thể là do sự suy giảm của dopamine hoặc do sự lo lắng về tình trạng sức khỏe và tương lai.
- Ảo giác: Bạn có thể nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận hoặc nghĩ về những điều không có thật. Bạn có thể nhìn thấy những hình ảnh không rõ ràng, nghe tiếng động không tồn tại, cảm nhận được sự chạm vào không có nguồn gốc hoặc nghĩ rằng có người theo dõi bạn. Ảo giác có thể xuất hiện khi bệnh Parkinson tiến triển hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
- Tâm thần phân liệt: Bạn có thể mất liên lạc với hiện thực và có những ý tưởng sai lầm hoặc phi lý. Bạn có thể tin vào những điều không có căn cứ, nghi ngờ người khác âm mưu chống lại bạn hoặc cảm thấy mình là ai đó khác. Tâm thần phân liệt có thể xuất hiện khi bệnh Parkinson tiến triển hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
- Vấn đề về sự chú ý và trí nhớ: Bạn có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, nhớ hoặc học những điều mới. Bạn cũng có thể gặp phải các vấn đề về tư duy logic, giải quyết vấn đề hoặc lập kế hoạch. Vấn đề về sự chú ý và trí nhớ có thể xuất hiện khi bệnh Parkinson tiến triển hoặc do sự suy giảm của dopamine hoặc norepinephrine.
- Khó khăn với quan hệ không gian thị giác: Bạn có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết khoảng cách, hướng, kích thước hoặc hình dạng của các vật thể. Bạn cũng có thể gặp phải các vấn đề về sự phối hợp giữa mắt và tay. Khó khăn với quan hệ không gian thị giác có thể gây ra khó khăn trong việc lái xe, đọc bản đồ hoặc xếp đồ.
Nguyên nhân của bệnh Parkinson
Nguyên nhân chính xác của bệnh Parkinson không rõ. Nó có thể có cả thành phần di truyền và môi trường. Một số nhà khoa học cho rằng virus cũng có thể gây ra bệnh Parkinson. Mức thấp của dopamine và norepinephrine, một chất điều tiết dopamine, đã được liên kết với bệnh Parkinson. Các protein bất thường được gọi là Lewy bodies cũng được tìm thấy trong não của người mắc bệnh Parkinson. Các nhà khoa học không biết vai trò, nếu có, của Lewy bodies trong sự phát triển của bệnh Parkinson.
Trong khi không có nguyên nhân rõ ràng, nghiên cứu đã xác định các nhóm người có khả năng mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Giới tính: Nam giới có khả năng mắc bệnh cao hơn 1,5 lần so với nữ giới.
- Chủng tộc: Theo nghiên cứu, người da trắng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với người da đen hoặc châu Á. Địa lý có thể là một trong những lý do gây ra nguy cơ cao hơn.
- Tuổi tác: Bệnh Parkinson thường xuất hiện ở độ tuổi từ 50 đến 60 năm. Chỉ có khoảng 4 phần trăm số ca xảy ra trước 40 tuổi.
Điều trị cho bệnh Parkinson
Hiện chưa có phương pháp chữa trị cho bệnh Parkinson. Tuy nhiên, các loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng về chuyển động bằng cách tăng lượng dopamine trong não hoặc giảm tác dụng của các chất dẫn truyền thần kinh khác. Một số loại thuốc phổ biến bao gồm:
- Levodopa (L-dopa): Đây là một loại thuốc được biến đổi thành dopamine trong não. Nó là loại thuốc hiệu quả nhất để điều trị các triệu chứng về chuyển động của bệnh Parkinson. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, lo âu và rối loạn tâm thần. Ngoài ra, nó cũng có thể gây ra sự biến đổi của hiệu ứng thuốc (wearing-off) hoặc sự di chuyển bất thường (dyskinesia) khi sử dụng lâu dài.
- Dopamine agonists: Đây là những loại thuốc giả lập tác dụng của dopamine trong não. Chúng có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với L-dopa. Chúng có thể giúp kéo dài hiệu ứng của L-dopa và giảm sự biến đổi của hiệu ứng thuốc hoặc sự di chuyển bất thường. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, lo âu, rối loạn tâm thần và ảo giác.
- MAO-B inhibitors: Đây là những loại thuốc ngăn chặn hoạt động của một enzyme gọi là monoamine oxidase B (MAO-B), làm chậm quá trình phân hủy dopamine trong não. Chúng có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với L-dopa. Chúng có thể giúp tăng hiệu quả của L-dopa và giảm sự biến đổi của hiệu ứng thuốc hoặc sự di chuyển bất thường. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, lo âu và rối loạn tâm thần. Ngoài ra, chúng cũng có thể gây ra tương tác thuốc nguy hiểm khi kết hợp với một số loại thuốc khác như thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng trầm cảm.
- COMT inhibitors: Đây là những loại thuốc ngăn chặn hoạt động của một enzyme gọi là catechol-O-methyltransferase (COMT), làm chậm quá trình phân hủy L-dopa trong máu. Chúng chỉ được sử dụng kết hợp với L-dopa. Chúng có thể giúp kéo dài hiệu quả của L-dopa và giảm sự biến đổi của hiệu ứng thuốc hoặc sự di chuyển bất thường. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, lo âu và rối loạn tâm thần.
- Anticholinergics: Đây là những loại thuốc làm giảm tác dụng của một chất dẫn truyền thần kinh gọi là acetylcholine. Chúng có thể được sử dụng để điều trị run và cứng cơ. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, mất trí nhớ và rối loạn thị giác.
- Amantadine: Đây là một loại thuốc ban đầu được sử dụng để điều trị cúm. Nó có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng về chuyển động của bệnh Parkinson ở giai đoạn sớm hoặc để giảm sự di chuyển bất thường khi sử dụng L-dopa. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như mất ngủ, lo âu, ảo giác và ban đỏ da.
Ngoài thuốc, phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson trong một số trường hợp. Một phương pháp phổ biến là kích thích não sâu (DBS), trong đó các điện cực được cấy vào một số vùng của não để gửi các xung điện nhỏ giúp kiểm soát các triệu chứng về chuyển động. DBS có thể giúp giảm run, cứng cơ và bradykinesia. Tuy nhiên, DBS cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết não, rối loạn tâm thần và khó khăn trong việc điều chỉnh thiết bị.
Bệnh Parkinson được chia thành năm giai đoạn dựa trên mức độ suy giảm chức năng và sự lan rộng của các triệu chứng.
- Giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và nhẹ nhất, khi chỉ có một số triệu chứng về chuyển động ở một bên cơ thể và không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống hàng ngày.
- Giai đoạn 2 là giai đoạn khi các triệu chứng về chuyển động lan sang cả hai bên cơ thể và gây ra khó khăn trong việc duy trì thăng bằng, đi bộ và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Giai đoạn 3 là giai đoạn trung gian trong bệnh Parkinson, và nó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự tiến triển của bệnh. Nhiều triệu chứng giống như ở giai đoạn 2. Tuy nhiên, bạn có thể gặp khó khăn hơn trong việc duy trì thăng bằng và có khuynh hướng ngã.
- Giai đoạn 4 là giai đoạn khi các triệu chứng về chuyển động trở nên nghiêm trọng hơn và bạn có thể không thể tự chăm sóc bản thân mà cần sự giúp đỡ của người khác. Bạn có thể không thể đi lại mà không cần sử dụng xe lăn hoặc gậy.
- Giai đoạn 5 là giai đoạn cuối cùng và nặng nhất của bệnh Parkinson. Bạn có thể không thể đứng hay đi lại một cách độc lập. Bạn có thể cần sự chăm sóc liên tục từ người khác. Bạn cũng có thể gặp phải các vấn đề về tâm thần như ảo giác, tâm thần phân liệt hoặc sa sút trí tuệ.
Cách phòng ngừa bệnh Parkinson
Hiện chưa có cách phòng ngừa chắc chắn cho bệnh Parkinson. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số yếu tố có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh, bao gồm:
- Uống cà phê: Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng uống cà phê có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson từ 30 đến 60 phần trăm. Nguyên nhân của hiệu ứng này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến caffeine hoặc các chất khác trong cà phê.
- Tập thể dục: Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng tập thể dục có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh. Tập thể dục có thể giúp tăng lượng dopamine trong não hoặc cải thiện sức khỏe tim mạch và não bộ.
- Ăn uống lành mạnh: Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng ăn uống giàu chất chống oxy hóa, vitamin E, omega-3 (thường có trong trứng gà ác) và flavonoid có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh. Những loại thực phẩm có chứa những chất này bao gồm rau xanh lá, quả mọng, hạt, cá và trà xanh.
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây hại: Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng tiếp xúc với các tác nhân gây hại như thuốc trừ sâu, kim loại nặng hoặc dung môi có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Bạn nên tránh tiếp xúc với những chất này hoặc sử dụng các biện pháp bảo vệ như găng tay, khẩu trang hoặc quần áo bảo hộ.
Kết luận
Bệnh Parkinson là một rối loạn thần kinh tiến triển không có phương pháp chữa trị. Nó ảnh hưởng đến khả năng chuyển động của cơ thể và gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và cuộc sống. Bệnh Parkinson có năm giai đoạn, từ nhẹ đến nặng. Các triệu chứng của bệnh Parkinson có thể được kiểm soát bằng các loại thuốc hoặc phẫu thuật trong một số trường hợp. Một số yếu tố có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh, bao gồm uống cà phê, tập thể dục, ăn uống lành mạnh và tránh tiếp xúc với các tác nhân gây hại.
Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân của bạn có thể mắc bệnh Parkinson, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bạn cũng nên tìm hiểu về bệnh và các nguồn hỗ trợ có sẵn để giúp bạn đối phó với bệnh. Bạn không nên tự ý dùng thuốc hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cũng nên duy trì một lối sống lành mạnh và tích cực để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin hữu ích về bệnh Parkinson. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Phương Quyên dịch.
Nguồn tham khảo
- Parkinson‘s Disease: Symptoms, Treatment, and More – Healthline. https://www.healthline.com/health/parkinsons.
- Parkinson’s Disease Symptoms to Recognize – Healthline. https://www.healthline.com/health/parkinsons/symptoms.
- 5 Stages of Parkinson‘s Disease – Healthline. https://www.healthline.com/health/parkinsons/stages.
Tìm kiếm:
- Bệnh Parkinson: Những gì bạn cần biết về rối loạn thần kinh tiến triển
- Các triệu chứng, nguyên nhân và điều trị của bệnh Parkinson: Hướng dẫn toàn diện
- Bệnh Parkinson: Từ những dấu hiệu sớm cho đến các giai đoạn cuối cùng
- Dopamine là một loại chất dẫn truyền thần kinh do cơ thể tạo ra nhằm mục đích truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Nó có chức năng vừa là hormone vừa là chất dẫn truyền thần kinh và đóng vai trò quan trọng trong não và cơ thể. Nhiều người gọi dopamine là “hormone hạnh phúc” bởi chúng có nhiều tác dụng tốt đối với tinh thần và thể chất của con người. ↩
- Bradykinesia là một triệu chứng của bệnh Parkinson và được mô tả là chuyển động chậm hoặc khó di chuyển cơ thể theo yêu cầu. Tình trạng này thường có nghĩa là các cử động hàng ngày, chẳng hạn như nâng cánh tay hoặc chân, mất nhiều thời gian hơn. Bradykinesia không luôn liên quan đến một bệnh lý cơ thể nào đó và có thể do sử dụng thuốc (chẳng hạn như thuốc kháng loạn thần kinh). ↩
- Melanoma là một loại ung thư da có độ ác tính rất cao. Nó thường xuất hiện trên da dưới dạng một đốm sắc tố hoặc khối u. Melanoma là một trong những loại ung thư da nguy hiểm nhất và cần được phát hiện sớm để điều trị kịp thời. ↩
- Norepinephrine (còn được gọi là noradrenaline) là một chất dẫn truyền thần kinh thuộc về một nhóm các hợp chất được gọi là catecholamine. Catecholamine được giải phóng vào máu để đáp ứng với cả căng thẳng về thể chất và tinh thần. Norepinephrine có tác dụng tương tự như adrenaline và được sử dụng để điều trị tụt huyết áp đe dọa tính mạng (hạ huyết áp) có thể xảy ra do các tình trạng bệnh lý nhất định hoặc do phẫu thuật. ↩
- Rối loạn hành vi giấc ngủ mơ (RBD) là hiện tượng xuất hiện những hành động hoặc hành vi bất thường trong giai đoạn ngủ chập chờn. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt hay xuất hiện ở nam giới. RBD là một loại bệnh ký sinh trùng. Nguy cơ xuất hiện các hành vi bạo lực, đe dọa, làm tổn thương càng gia tăng nếu trong giấc mơ của họ xảy ra các vấn đề bạo lực hoặc mang tính chất đáng sợ, hung hăng. Điều trị rối loạn hành vi khi ngủ REM là dùng clonazepam 0,5. ↩