Tác phẩm được dịch ra tiếng Việt bởi Quyên Trứng Gà vào những ngày nắng nóng bể-đầu trung tuần tháng 4, năm 2024
“Nhưng sự phục tùng tự do ấy vẫn xuyên thấu tâm can chúng ta.
Cuộc đời chúng ta thay đổi; sự xuất hiện của họ là khởi đầu mới của chúng ta.”“But that free servitude still can pierce our hearts.
Our life is changed; their coming our beginning.”—Edwin Muir, “Những Con Ngựa” (The Horses)
Hãy theo dõi con gà để khám phá thế giới.
Follow the chicken and find the world.—Donna J. Haraway, Khi các loài gặp nhau (When Species Meet)
Gà là loài chim phổ biến nhất trên hành tinh của chúng ta, với số lượng vượt xa mèo, chó, lợn và bò cộng lại. Kể cả khi cộng thêm tất cả các con chuột trên thế giới, con gà vẫn là động vật thống trị. Hiện nay, trên Trái Đất có hơn 20 tỷ con gà, tức là ba con cho mỗi người. Loài chim gần nhất cạnh tranh về số lượng với gà là quelea mỏ đỏ, một loài sẻ nhỏ của châu Phi, chỉ có khoảng 2 tỷ con.
Chỉ có một quốc gia và một lục địa không có gà. Giáo hoàng Francis I thường xuyên thưởng thức ức gà không da mua tại các chợ ở Rome, bởi Thành phố Vatican quá nhỏ để xây dựng chuồng gà. Tại Nam Cực, việc nuôi gà là điều cấm kỵ. Cánh gà nướng là món ăn không thể thiếu trong bữa tiệc đón năm mới tại Trạm Amundsen-Scott ở Cực Nam (South Pole’s Amundsen-Scott Station), tuy nhiên, hiệp ước quốc tế điều hành lục địa này cấm nhập khẩu gia cầm sống hoặc thô để bảo vệ chim cánh cụt khỏi bệnh tật. Dù vậy, hầu hết các gà con ở đây đã tiếp xúc với virus gà phổ biến.
Những trường hợp ngoại lệ này chứng minh quy luật chung. Từ Siberia đến Quần đảo Nam Sandwich ở Nam Đại Tây Dương (South Atlantic’s South Sandwich Islands), gà là loài phổ biến toàn cầu, và NASA đã nghiên cứu khả năng gà sống sót trên hành trình tới Sao Hỏa. Loài chim này, bắt nguồn từ các khu rừng rậm ở Nam Á, hiện là nguồn protein quan trọng nhất của chúng ta, và chúng ta khó lòng rời hành tinh mà không mang theo nó. Khi thành phố và nhu cầu của chúng ta ngày càng tăng, số lượng và sự phụ thuộc vào loài chim này cũng theo đó mà tăng. Nhà kinh tế học Mỹ Henry George từng viết vào năm 1879: “Cả jayhawk và con người đều ăn gà, nhưng càng nhiều jayhawk thì càng ít gà, trong khi càng nhiều người thì càng nhiều gà.”
==
Lời giải thích của người dịch cho ý tứ của tác giả
Nguyên văn: “but the more jayhawks, the fewer chickens, while the more men, the more chickens.”
“Jayhawk” không phải là tên gọi của một loài chim cụ thể trong tự nhiên. Thực tế, thuật ngữ “jayhawk” trong ngữ cảnh này có thể được hiểu theo nghĩa bóng để chỉ một nhóm người hay một thực thể có tính cạnh tranh hoặc khai thác một cách ám chỉ. Trong lịch sử Mỹ, “Jayhawkers” là tên gọi cho các nhóm du kích hoạt động ở Kansas trong thời kỳ xung đột lãnh thổ trước và trong Nội chiến Mỹ. Các nhóm này nổi tiếng với việc cướp bóc và chiến đấu theo đường lối cực đoan. Hiện nay, “Jayhawk” còn là biệt danh của đội thể thao Đại học Kansas, dựa trên những câu chuyện lịch sử này.
Do đó, trong ngữ cảnh của trích dẫn từ Henry George, có lẽ ông đang sử dụng “jayhawk” theo một nghĩa bóng để chỉ điều gì đó ám chỉ sự tranh giành mạnh mẽ, có thể là trong kinh tế hoặc sinh thái.
Chưa bao giờ tôi tự hỏi tại sao trong số 15.000 loài động vật có vú và chim, chính con gà lại trở thành bạn đồng hành quan trọng nhất của chúng ta. Quá trình tác nghiệp đã đưa tôi đến các địa điểm khảo cổ ở Trung Đông, Trung Á và Đông Á, nơi tôi tìm hiểu lý do và cách thức loài người chúng ta chuyển từ cuộc sống săn bắt hái lượm yên bình sang nhịp sống sôi động của các thành phố lớn, đế chế toàn cầu, chiến tranh thế giới và mạng xã hội. Sự chuyển giao ngoạn mục này sang đời sống đô thị, bắt đầu từ Trung Đông cách đây sáu thiên niên kỷ, vẫn đang tiếp tục làm thay đổi hành tinh của chúng ta. Chỉ trong thập kỷ vừa qua, lần đầu tiên trong lịch sử, dân số thành thị đã vượt qua dân số nông thôn.
==
Khi biết được các nhà khai quật tại một bãi biển Ả Rập đã phát hiện bằng chứng cho thấy các thương nhân Ấn Độ đã khai thác gió mùa để vượt đại dương hơn bốn nghìn năm trước, tôi đã đề xuất câu chuyện này cho một tạp chí. Những thủy thủ thời đồ đồng này đã mở ra kỷ nguyên thương mại quốc tế và thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu đầu tiên, vận chuyển gỗ Himalaya và đá lưu ly Afghanistan đến các thành phố vĩ đại của Lưỡng Hà trong khi các thợ xây Ai Cập hoàn thiện các kim tự tháp Giza. Trong lời giới thiệu của mình, tôi đã nhấn mạnh với biên tập viên rằng ngoài các mặt hàng thương mại cổ của Ấn Độ, các nhà khảo cổ còn tìm thấy một chiếc xương gà, có thể đánh dấu sự xuất hiện của loài chim này tại phương Tây.
“Thật thú vị,” biên tập viên bày tỏ. “Hãy tìm hiểu về con gà. Nó đến từ đâu? Tại sao chúng ta lại ăn nó nhiều như vậy? Gà, rốt cuộc, là loài vật như thế nào?” Tôi miễn cưỡng đồng ý, và vài tuần sau, tôi đặt chân đến một ngôi làng ven biển ở Oman. Lúc ấy, đội khảo cổ Ý đang làm việc tại khu vực bãi biển vừa trở về sau một buổi bơi ở Biển Ả Rập. Về xương gà? “Ồ,” giám đốc đoàn khảo cổ giải thích khi lau tóc ướt, “Chúng tôi nghĩ là nó đã bị nhận nhầm. Có lẽ nó thuộc về bữa ăn của một người công nhân.”
Do gà không tham gia kéo xe chiến Babylon hay vận chuyển lụa từ Trung Quốc, nên các nhà khảo cổ học và sử học thường bỏ qua loài này. Nhà nhân chủng học thường thích quan sát người săn lợn rừng hơn là chăm sóc gà. Các nhà khoa học chăn nuôi thì chỉ tập trung vào việc biến đổi ngũ cốc thành thịt một cách hiệu quả, chứ không theo dõi sự lan truyền của loài gà khắp thế giới. Thậm chí các nhà khoa học nhận thức được vai trò của động vật trong việc hình thành xã hội con người cũng thường lờ đi loài gà. Jared Diamond, tác giả của cuốn sách nổi tiếng “Súng, vi trùng và thép” (Guns, Germs, and Steel), đã xếp loài gà vào một nhóm “động vật nhỏ nuôi trong nhà và chim nuôi cùng côn trùng” mặc dù chúng có ích nhưng không được chú ý nhiều như con bò, chẳng hạn.
Gà, dù quen thuộc đến mức tầm thường, lại vô hình trước mắt pháp luật. Mặc dù thịt và trứng của chúng là nguồn năng lượng không thể thiếu cho đời sống đô thị và công nghiệp, chúng không được pháp luật Mỹ công nhận là động vật chăn nuôi hay thậm chí là động vật nếu được nuôi để lấy thịt. E.B. White từng nhận xét, “Gà không được trọng vọng bởi những người lớn lên ở thành phố”. Đối với họ, gà chỉ là nhân vật hài trong các tiết mục vũ đài. Tuy nhiên, Susan Orlean đã mô tả gà là “loài chim của thời đại” trong một bài báo của New Yorker năm 2009 về trào lưu nuôi gà trong sân vườn, mặc dù chó và mèo vẫn là thú cưng được yêu thích nhất.
Sự biến mất đột ngột của chó và mèo cùng một số loài vật nhỏ khác có thể gây ra nỗi buồn lớn, nhưng ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu hay chính trị quốc tế là không đáng kể. Ngược lại, một thế giới thiếu vắng gà sẽ là một thảm họa ngay lập tức. Ví dụ, vào năm 2012, khi giá trứng ở Thành phố Mexico tăng vọt do hàng triệu con gà bị tiêu hủy vì dịch bệnh, người biểu tình đã xuống đường khiến chính phủ mới lo lắng. Đây đã được gọi là “Cuộc khủng hoảng trứng vĩ đại” (The Great Egg Crisis), điều không quá ngạc nhiên khi người Mexico là những người tiêu thụ nhiều trứng nhất. Cùng năm đó ở Cairo, giá gia cầm cao đã thúc đẩy cuộc cách mạng Ai Cập, với lời kêu gọi “Họ ăn chim bồ câu và gà, trong khi chúng tôi chỉ có đậu mỗi ngày!” Gần đây tại Iran, giá gia cầm tăng gấp ba đã khiến trưởng cảnh sát quốc gia cảnh báo các nhà sản xuất truyền hình không được phát sóng hình ảnh người dân thưởng thức món ăn phổ biến (grilled kebabs) này để tránh kích động bạo lực.
Dù bay không giỏi, gà đã trở thành loài chim di cư phổ biến nhất thế giới thông qua thương mại quốc tế. Các bộ phận của một con gà có thể kết thúc ở hai đầu của thế giới: người Trung Quốc thích ăn chân gà, người Nga ưa thích đùi gà, người Tây Ban Nha chuộng cánh, người Thổ Nhĩ Kỳ ưa ruột, trong khi người Hà Lan dùng xương để nấu súp và phần ức gà thì được gửi đến Hoa Kỳ và Anh. Kinh doanh toàn cầu này còn kéo theo ngô Kansas nuôi gà Brazil, kháng sinh châu Âu bảo vệ đàn gà Mỹ khỏi bệnh tật, và lồng nuôi gà do Ấn Độ sản xuất để chứa gia cầm ở Nam Phi.
Karl Marx từng nhận xét rằng, lần đầu tiên nhìn vào, con gà chỉ là một món hàng phổ thông, không mấy nổi bật. Nhưng khi tôi khám phá sâu hơn, tôi nhận ra rằng loài gà là một hiện tượng kỳ lạ, chứa đầy những bí ẩn tâm linh và điểm tinh tế về thần học. Từ nguồn gốc trong rừng nhiệt đới của châu Á, loài gà đã lan rộng khắp thế giới, trở thành nhân vật nổi bật trong các vườn thú của hoàng gia, đóng vai trò là người chỉ đường cho tương lai và biến đổi thành vị sứ giả thiêng liêng của ánh sáng và sự phục sinh. Con gà đã mang lại niềm vui cho chúng ta trong các trận đấu đến chết trong đấu trường gà (trại đá gà), là nguồn thuốc chữa bách bệnh, và truyền cảm hứng cho chiến binh, những người yêu và các bà mẹ. Từ Bali đến Brooklyn, con gà vẫn tiếp tục gánh vác tội lỗi của chúng ta như nó đã làm suốt hàng ngàn năm. Không có loài vật nào khác đã thu hút nhiều truyền thuyết, mê tín và niềm tin như vậy qua nhiều xã hội và thời đại.
Con gà đã đi khắp thế giới vì chúng ta đã đưa nó đi cùng, một hành trình bắt đầu từ hàng ngàn năm trước ở Đông Nam Á và cần sự giúp đỡ của con người mỗi bước đi. Nó đã ngủ trong các lồng tre trên những chiếc thuyền đào sâu dọc theo con sông Mê Kông rộng lớn, tiếng gáy vang lên trong những xe kéo bởi bò đến các thị trấn thương mại ở Trung Quốc, và được chở qua dãy núi Himalaya trong các giỏ treo trên lưng những người buôn bán. Thủy thủ đã đưa nó qua các đại dương Thái Bình Dương, Ấn Độ và Đại Tây Dương, và đến thế kỷ XVII, gà đã sinh sống ở hầu hết mọi góc của các lục địa đã được khai phá. Trên suốt chặng đường, chúng đã giúp duy trì sự sống cho người dân Polynesia, đô thị hóa xã hội châu Phi, và giúp chống lại nạn đói ở giai đoạn đầu của Cách mạng Công nghiệp.
Charles Darwin đã sử dụng loài gà để củng cố lý thuyết tiến hóa của mình, trong khi Louis Pasteur đã tạo ra vắc-xin đầu tiên từ chúng. Qua hơn hai nghìn năm lịch sử, trứng gà vẫn là một mô hình sinh học hàng đầu, được sử dụng để sản xuất vắc-xin cúm hàng năm. Gà là loài vật nuôi đầu tiên có bộ gen được giải mã.
Xương gà giúp làm giảm các cơn đau do viêm khớp, mào gà trống được sử dụng để làm mịn nếp nhăn trên da, và gà biến đổi gen trong tương lai có thể giúp sản xuất nhiều loại thuốc. Việc nuôi gà cung cấp lượng calo và vitamin cần thiết, giúp phụ nữ nghèo ở nông thôn và trẻ em của họ ngăn ngừa suy dinh dưỡng, đồng thời mang lại thu nhập giúp cải thiện đời sống.
Loài gà là một công cụ đa năng, luôn cung cấp những gì chúng ta cần tùy theo thời điểm và địa điểm. Tính linh hoạt này không chỉ làm cho gà trở thành động vật được nuôi giá trị nhất mà còn giúp chúng ta khám phá lịch sử loài người. Gà như một nhân vật không thể thiếu trong bất kỳ bối cảnh nào, phản ánh những mong muốn, mục tiêu và ý định thay đổi của chúng ta qua các thời đại – từ vật phẩm xa xỉ, nhà tiên tri, tới biểu tượng của sự giàu có và điềm lành. Những phát hiện từ xương gà giúp các nhà khảo cổ học kể lại câu chuyện về cuộc sống, thời gian và địa điểm cư trú của con người, trong khi các thuật toán phức tạp và máy tính tốc độ cao cho phép các nhà sinh học truy nguyên quá khứ di truyền của loài gà, sát nhập với lịch sử loài người. Các nghiên cứu về não bộ gà cũng mở ra những hiểu biết mới về trí thông minh sâu sắc và hành vi của chính chúng ta.
Ngày nay, loài gà dần biến mất khỏi cuộc sống đô thị của chúng ta và sống chủ yếu trong các trại gà khổng lồ, được bao bọc bởi hàng rào và cách biệt với công chúng. Gà hiện đại vừa là biểu tượng của thành tựu công nghệ, vừa là hình ảnh tiêu biểu cho những mặt trái đáng buồn của nông nghiệp công nghiệp (industrial agriculture). Loài vật này, dù là sinh vật được thiết kế kỹ lưỡng nhất trong lịch sử, lại là loài bị ngược đãi nhiều nhất trên thế giới. Chúng ta đã chọn loài gà như một phương tiện để tiến tới tương lai đô thị, mặc dù thường xuyên bị lãng quên và xa lánh.
Phong trào nuôi gà trong sân nhà đang phổ biến ở Hoa Kỳ và Châu Âu là phản ứng đối với cuộc sống thành thị, xa rời thực tế sinh tử tại nông trại (realities of life and death on a farm), và loài gà cung cấp cách thức rẻ tiền và thuận tiện để chúng ta tái kết nối với di sản nông thôn đang dần mất đi. Dù xu hướng này không thể cải thiện cuộc sống hay cái chết của hàng tỷ con gà công nghiệp, nó có thể giúp hồi sinh ký ức về một mối quan hệ cổ xưa, phong phú và phức tạp, khiến gà trở thành bạn đồng hành quan trọng nhất của chúng ta. Có lẽ đã đến lúc chúng ta nhìn nhận loài gà một cách khác biệt và từ đó, thay đổi cách chúng ta đối xử với chúng.
Dù chúng ta ngày càng ít tiếp xúc với loài gà, sự phụ thuộc vào chúng trong đời sống lại càng tăng. Các từ ngữ miêu tả tính cách và cảm xúc của con người vẫn gắn liền mật thiết với loài này. George Steiner, nhà phê bình văn học, từng nói, “Mọi thứ có thể quên, nhưng ngôn ngữ thì không.” Chúng ta thường dùng những từ như “kiêu ngạo” (cocky), “nhút nhát” (chicken out), “bị khống chế” (henpecked), và “đi nhón chân” (walking on eggshells). Chúng ta ấp ủ ý tưởng (hatch an idea), nổi giận (get our hackles up), lãnh đạo (rule the roost), suy tư sâu sắc (brood) và khoe khoang thành tựu (crow). Có lẽ chúng ta không muốn thừa nhận, nhưng bản chất của chúng ta không khác gà nhiều – chúng ta cũng dịu dàng nhưng đôi khi hung hăng, bình tĩnh nhưng bất chợt nóng giận, tao nhã nhưng vụng về, và dù khao khát vươn lên cao nhưng vẫn bị ràng buộc bởi những giới hạn của cuộc sống.
Lời giải thích của người dịch cho ý tứ của tác giả
Nguyên văn tiếng Anh của câu trên là: “We are cocky or we chicken out, henpecked or walking on eggshells. We hatch an idea, get our hackles up, rule the roost, brood, and crow. We are, in more ways than we might like to admit, a lot more like the chicken than the hawk or the dove or the eagle”.
Trong đó, có nhiều từ và cụm từ trong tiếng Anh sử dụng hình ảnh và hành động của gà để miêu tả tính cách, hành động hoặc tình trạng cảm xúc của con người.
- Cocky: Từ này có nghĩa là tự phụ hoặc kiêu ngạo. “Cock” là từ chỉ con gà trống, loài vật thường được biết đến với thái độ tự tin và điệu bộ hống hách.
- Chicken out: Nghĩa là nhát gan hoặc sợ hãi không dám làm gì đó. “Chicken” (con gà) thường được liên tưởng đến sự nhút nhát.
- Henpecked: Dùng để mô tả một người, thường là đàn ông, bị vợ kiểm soát hoặc chỉ trích thường xuyên. “Hen” là con gà mái, và hành vi “pecking” (mổ) biểu thị sự kiểm soát hoặc chỉ trích.
- Walking on eggshells: Nghĩa là hành động rất cẩn thận, thường trong tình huống căng thẳng hoặc để tránh làm ai đó tức giận hoặc buồn. “Eggshells” (vỏ trứng) liên quan đến gà vì gà đẻ trứng.
- Hatch an idea: Cụm từ này có nghĩa là nảy ra một ý tưởng. “Hatch” là ấp trứng cho đến khi nở, ở đây được sử dụng ẩn dụ cho việc phát triển một ý tưởng.
- Get our hackles up: Có nghĩa là trở nên tức giận hoặc phòng vệ. “Hackles” là những lông trên cổ của một số loài chim, bao gồm gà, thường dựng lên khi chúng cảm thấy bị đe dọa.
- Rule the roost: Được dùng để chỉ ai đó kiểm soát hoặc có quyền lực trong một tình huống nào đó. “Roost” là nơi gà ngủ, nên cụm từ này ám chỉ người có quyền lực như “chủ của lũ gà”.
- Brood: Trong ngữ cảnh này có nghĩa là suy nghĩ sâu sắc hoặc lo lắng về điều gì đó. Trong sinh học, “brooding” là hành động của con gà mái ấp trứng.
- Crow: Nghĩa đen là tiếng gáy của gà trống. Trong văn cảnh này, nó có nghĩa là khoe khoang hoặc tự hào về thành tựu của bản thân.
- Các từ và cụm từ này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiếng Anh sử dụng các hành vi và đặc điểm của gà để mô tả những khía cạnh phức tạp của tính cách và cảm xúc con người.