Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Nuôi gà đẻ trứng: Những điều cần biết

Nuôi gà đẻ trứng: Những điều cần biết

Nuôi gà đẻ trứng là một hoạt động thú vị và có lợi cho nhiều người. Tuy nhiên, để nuôi gà đẻ trứng hiệu quả, bạn cần hiểu về khả năng sản xuất của đàn gà. Bạn cần biết cách đánh giá số lượng trứng mà đàn gà có thể đẻ và nhận biết các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng. Bạn cũng nên biết cách xác định những con gà đang đẻ và lý do tại sao gà không đẻ. Bằng cách nắm vững những yếu tố này, bạn sẽ giúp đảm bảo sự thành công của đàn gà của mình.

Tóm tắt nội dung chính

  • Giống gà: Có nhiều giống gà khác nhau, có thể đẻ trứng có màu vỏ khác nhau. Có những giống gà được lai tạo để đẻ trứng nhiều hơn, nhưng có thể không phù hợp với điều kiện nuôi nhỏ lẻ. Nên chọn giống gà phù hợp với mục đích và sở thích của mình.
  • Chế độ ăn: Gà cần được cung cấp thức ăn đầy đủ và cân bằng, phù hợp với loại và tuổi của chúng. Không nên trộn thức ăn hoàn chỉnh với hạt lúa mì hay ngũ cốc khác, vì sẽ làm giảm hàm lượng dinh dưỡng. Gà đẻ trứng cần được bổ sung canxi để tạo vỏ trứng.
  • Ánh sáng: Gà là loài sinh sản theo mùa, tức là chúng bắt đầu đẻ trứng khi ngày dài hơn. Để kích thích gà đẻ trứng, cần cung cấp ánh sáng bổ sung để đảm bảo gà nhận được khoảng 14 đến 16 giờ ánh sáng mỗi ngày. Ánh sáng bổ sung không cần quá sáng, chỉ cần đủ để gà có thể nhìn thấy thức ăn và nước uống.
  • Không gian: Gà cần có đủ không gian để hoạt động và nghỉ ngơi. Số lượng gà nuôi trong một diện tích nhất định phụ thuộc vào kích thước của gà (liên quan đến giống gà) và loại chuồng nuôi. Một tiêu chuẩn thông thường là 1,5 đến 2 feet vuông cho mỗi con gà. Nếu cung cấp không gian ngoài trời cho gà, cần chú ý đến vấn đề bảo vệ gà khỏi các kẻ săn mồi từ trên không và trên mặt đất.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng: Có nhiều yếu tố có thể làm giảm hoặc ngừng năng suất đẻ trứng của gà, như tuổi của gà, sức khỏe của gà, chất lượng vỏ trứng, nhiễm ký sinh trùng, thiếu nước, thiếu dinh dưỡng, thiếu ánh sáng, và các bệnh tật. Cần quan sát và chăm sóc gà thường xuyên để phát hiện và xử lý các vấn đề kịp thời.

Giống gà

Có nhiều giống gà khác nhau, có thể đẻ trứng có màu vỏ khác nhau. Có những giống gà được lai tạo để đẻ trứng nhiều hơn, nhưng có thể không phù hợp với điều kiện nuôi nhỏ lẻ. Ví dụ, giống gà White Leghorn được sử dụng trong các trang trại sản xuất trứng lớn, nhưng những con gà này thường rất hoảng sợ và khó nuôi. Hơn nữa, chúng đẻ trứng có vỏ màu trắng, trong khi nhiều người mua trứng từ đàn gà nhỏ thường thích trứng có vỏ màu nâu, mặc dù không có sự khác biệt về dinh dưỡng giữa trứng có vỏ màu trắng và trứng có vỏ màu nâu.

Các công ty lai tạo cũng đã phát triển các giống gà đẻ trứng có vỏ màu nâu, có một số giống được lai tạo riêng cho việc nuôi gà trên đồng cỏ. Ngoài ra, nhiều nhà ấp trứng bán những gì được gọi là gà lai theo đặc tính giới tính. Những lai tạo cụ thể này cho phép nhà ấp trứng phân biệt giới tính của gà con ngay khi nở dựa trên màu lông. Nhờ vậy, số lượng sai lầm khi phân biệt giới tính được giảm thiểu, và bạn ít có khả năng nhận được một con gà trống không mong muốn.

Một số người thích nuôi một đàn gà gồm nhiều giống khác nhau. Một đàn gà như vậy có thể đẻ trứng có nhiều màu vỏ khác nhau. Nhiều giống gà đa năng, như Plymouth Rocks và Rhode Island Reds, đẻ trứng có vỏ màu nâu nhạt. Gà Maran đẻ trứng có vỏ màu sô cô la đậm, loại trứng này đã trở nên phổ biến gần đây. Giống gà Araucana là một giống gà Nam Mỹ, có lông bông quanh mặt và không có đuôi, đẻ trứng có vỏ màu xanh nhạt. Bằng cách lai tạo gà Araucana với các giống gà khác, người lai tạo đã tạo ra những con gà “Easter Egger” đẻ trứng có vỏ màu xanh, xanh lá, hoặc hồng. Những con gà được lai tạo từ những sự kết hợp này có râu và mép lông thay vì lông bông như gà Araucana.

Chế độ ăn

Gà cần được cung cấp thức ăn đầy đủ và cân bằng, phù hợp với loại và tuổi của chúng. Thức ăn hoàn chỉnh cho gà đẻ trứng thường có hàm lượng protein khoảng 16% và canxi khoảng 3,5%. Thức ăn hoàn chỉnh cũng cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho gà. Không nên trộn thức ăn hoàn chỉnh với hạt lúa mì hay ngũ cốc khác, vì sẽ làm giảm hàm lượng dinh dưỡng. Nếu muốn cho gà ăn thêm hạt lúa mì hay ngũ cốc, nên cho gà ăn riêng sau khi gà đã ăn đủ thức ăn hoàn chỉnh.

Gà đẻ trứng cần được bổ sung canxi để tạo vỏ trứng. Canxi có thể được cung cấp bằng cách cho gà ăn vỏ sò, vỏ trứng, hoặc bột đá vôi. Vỏ sò và vỏ trứng nên được nghiền nhỏ để gà có thể ăn dễ dàng. Bột đá vôi nên được mua ở các cửa hàng chuyên bán thức ăn cho gà, vì bột đá vôi dùng trong xây dựng có thể có chứa các chất độc hại. Canxi nên được cung cấp riêng với thức ăn hoàn chỉnh, để gà có thể ăn theo nhu cầu của mình.

Ngoài thức ăn hoàn chỉnh và canxi, gà cũng có thể ăn các loại thức ăn khác như rau củ quả, cỏ, giun, và côn trùng. Những loại thức ăn này cung cấp thêm chất xơ, protein, và các chất dinh dưỡng khác cho gà. Tuy nhiên, những loại thức ăn này không nên chiếm quá 10% lượng thức ăn hàng ngày của gà, vì sẽ làm giảm lượng thức ăn hoàn chỉnh mà gà ăn. Nên tránh cho gà ăn những loại thức ăn có thể gây hại cho gà, như khoai tây, hành tây, sô cô la, và các loại thức ăn mặn, cay, hay hôi thiu.

Gà cần được cung cấp nước sạch và tươi mát mỗi ngày. Nước uống có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, bài tiết, và điều hòa nhiệt độ của gà. Thiếu nước có thể làm giảm năng suất đẻ trứng và gây stress cho gà. Nên sử dụng các loại bình nước tự động để đảm bảo gà luôn có nước uống đủ. Nên vệ sinh bình nước thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nên đặt bình nước ở nơi bóng mát và cao hơn mặt đất để tránh bị bẩn và nóng. Nếu thời tiết quá lạnh, nên sử dụng các loại bình nước có chức năng giữ ấm để tránh nước đóng băng.

Ánh sáng

Gà là loài sinh sản theo mùa, tức là chúng bắt đầu đẻ trứng khi ngày dài hơn. Để kích thích gà đẻ trứng, cần cung cấp ánh sáng bổ sung để đảm bảo gà nhận được khoảng 14 đến 16 giờ ánh sáng mỗi ngày. Ánh sáng bổ sung không cần quá sáng, chỉ cần đủ để gà có thể nhìn thấy thức ăn và nước uống. Nếu không cung cấp ánh sáng bổ sung, gà sẽ đẻ trứng ít hơn hoặc ngừng đẻ trứng vào mùa đông, khi ngày ngắn hơn.

Typical egg production curve and egg weight values for egg-laying flocks

Typical egg production curve and egg weight values for egg-laying flocks

Có nhiều cách để cung cấp ánh sáng bổ sung cho gà, như sử dụng đèn điện, đèn năng lượng mặt trời, hoặc đèn dầu. Đèn điện là cách phổ biến nhất, vì có thể điều chỉnh thời gian bật và tắt đèn theo ý muốn. Nên sử dụng các loại đèn tiết kiệm điện, như đèn LED hay đèn huỳnh quang, để giảm chi phí và tác động đến môi trường. Nên đặt đèn ở nơi cao, để ánh sáng có thể chiếu đều cho toàn bộ chuồng nuôi. Nên sử dụng bộ hẹn giờ để bật đèn vào buổi sáng sớm và tắt đèn vào buổi tối muộn, để tạo ra một chu kỳ ánh sáng ổn định cho gà.

Đèn năng lượng mặt trời là một cách thay thế cho đèn điện, đặc biệt khi không có nguồn điện ổn định hoặc muốn tiết kiệm điện. Đèn năng lượng mặt trời sử dụng pin để lưu trữ năng lượng từ ánh sáng mặt trời, và tự động bật khi trời tối và tắt khi trời sáng. Tuy nhiên, đèn năng lượng mặt trời có một số nhược điểm, như giá thành cao, tuổi thọ ngắn, và phụ thuộc vào thời tiết. Nếu trời mưa hay mây, đèn năng lượng mặt trời sẽ không có đủ năng lượng để chiếu sáng. Nên đặt đèn năng lượng mặt trời ở nơi có nhiều ánh sáng mặt trời và không bị che khuất bởi các vật cản.

Đèn dầu là một cách cổ điển để cung cấp ánh sáng cho gà, khi không có đèn điện hay đèn năng lượng mặt trời. Đèn dầu sử dụng dầu đèn để tạo ra ngọn lửa, và có thể điều chỉnh độ sáng bằng cách vặn núm. Đèn dầu có ưu điểm là rẻ, dễ sử dụng, và không cần nguồn điện. Tuy nhiên, đèn dầu cũng có nhiều nhược điểm, như nguy cơ gây cháy nổ, tốn dầu, và thải ra khí thải gây ô nhiễm. Nên đặt đèn dầu ở nơi an toàn, xa các vật dễ cháy và gà, và giữ cho đèn luôn sạch sẽ. Nên thay dầu và bấc đèn thường xuyên để đảm bảo độ sáng và hiệu quả của đèn.

Không gian

Gà cần có đủ không gian để hoạt động và nghỉ ngơi. Số lượng gà nuôi trong một diện tích nhất định phụ thuộc vào kích thước của gà (liên quan đến giống gà) và loại chuồng nuôi. Một tiêu chuẩn thông thường là 1,5 đến 2 mét vuông cho mỗi con gà. Nếu cung cấp không gian ngoài trời cho gà, cần chú ý đến vấn đề bảo vệ gà khỏi các kẻ săn mồi từ trên không và trên mặt đất.

Có nhiều loại chuồng nuôi gà khác nhau, như chuồng cố định, chuồng di động, hay chuồng tự do. Chuồng cố định là loại chuồng được xây dựng trên một vị trí cố định, và không thể di chuyển được. Chuồng cố định có ưu điểm là bền, chắc chắn, và có thể chứa nhiều gà. Tuy nhiên, chuồng cố định cũng có nhược điểm là tốn kém, khó vệ sinh, và có thể làm cạn kiệt đất. Nên đào một hố sâu khoảng 30 cm xung quanh chuồng để ngăn gà đào thoát. Nên trải lót chuồng bằng cát, rơm, hay bã mía để giữ cho chuồng khô ráo và dễ dàng thu gom phân gà.

Chuồng di động là loại chuồng có thể di chuyển được từ nơi này đến nơi khác, thường là bằng cách kéo hoặc đẩy. Chuồng di động có ưu điểm là tiết kiệm chi phí, dễ vệ sinh, và có thể cho gà ăn cỏ tươi ở nhiều nơi khác nhau. Tuy nhiên, chuồng di động cũng có nhược điểm là không chắc chắn, không chứa được nhiều gà, và có thể bị lật khi gặp gió mạnh. Nên chọn một loại chuồng di động có bánh xe, khung sắt, và lưới chắn để dễ dàng di chuyển và bảo vệ gà. Nên di chuyển chuồng mỗi ngày hoặc mỗi tuần để cho gà ăn cỏ mới và tránh bị bệnh.

Chuồng tự do là loại chuồng cho phép gà ra ngoài tự do, thường là trong một khuôn viên rào chắn. Chuồng tự do có ưu điểm là cho gà nhiều không gian để hoạt động, ăn cỏ, và tìm thức ăn tự nhiên. Tuy nhiên, chuồng tự do cũng có nhược điểm là khó kiểm soát, khó thu gom trứng, và có nguy cơ bị mất gà do các kẻ săn mồi. Nên xây dựng một khu vực rào chắn an toàn cho gà, có thể là bằng gỗ, kim loại, hoặc lưới. Nên cung cấp một nơi trú ẩn cho gà, có thể là một chuồng nhỏ, một nhà gỗ, hoặc một thùng carton. Nên đặt các ổ trứng ở nơi dễ tìm và dễ lấy, có thể là trong chuồng, trong nhà, hoặc trong thùng. Nên đóng cửa khu vực rào chắn vào buổi tối để ngăn gà đi lang thang và bị tấn công.

Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng

Có nhiều yếu tố có thể làm giảm hoặc ngừng năng suất đẻ trứng của gà, như tuổi của gà, sức khỏe của gà, chất lượng vỏ trứng, nhiễm ký sinh trùng, thiếu nước, thiếu dinh dưỡng, thiếu ánh sáng, và các bệnh tật. Cần quan sát và chăm sóc gà thường xuyên để phát hiện và xử lý các vấn đề kịp thời.

Tuổi của gà là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng. Gà bắt đầu đẻ trứng khi khoảng 5 đến 6 tháng tuổi, và đạt đỉnh năng suất đẻ trứng khi khoảng 1 đến 2 tuổi. Sau đó, năng suất đẻ trứng sẽ giảm dần theo thời gian. Một con gà có thể đẻ trứng trong vòng 5 đến 7 năm, nhưng số lượng và chất lượng trứng sẽ không còn cao như trước. Nên cân nhắc thay thế gà cũ bằng gà mới khi gà cũ đã đẻ trứng ít hơn hoặc ngừng đẻ trứng.

Sức khỏe của gà cũng ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng. Gà bị stress, ốm, hoặc bị thương sẽ đẻ trứng ít hơn hoặc ngừng đẻ trứng. Các nguyên nhân gây stress cho gà có thể là nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tiếng ồn, thiếu không gian, thiếu thức ăn hoặc nước uống, xung đột giữa các con gà, hoặc sự xuất hiện của các kẻ săn mồi. Nên cung cấp cho gà một môi trường nuôi thoải mái, an toàn, và yên tĩnh. Nên kiểm tra gà mỗi ngày để phát hiện các dấu hiệu bất thường, như lông xù, mắt nhắm, mũi chảy, khò khè, hay ăn uống kém. Nên cách ly gà bị ốm hoặc bị thương khỏi đàn gà, và điều trị gà theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.

Chất lượng vỏ trứng cũng ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng. Gà đẻ trứng có vỏ mỏng, nứt, hoặc lõm sẽ dễ bị nhiễm trùng hoặc mất nước. Điều này có thể làm giảm khả năng đẻ trứng của gà trong tương lai. Nguyên nhân gây ra vỏ trứng kém chất lượng có thể là thiếu canxi, thiếu protein, thiếu vitamin D, hoặc bị stress. Nên cung cấp cho gà đủ canxi, protein, vitamin D, và các chất dinh dưỡng khác. Nên giữ cho gà luôn khỏe mạnh và thoải mái. Nên thu gom trứng thường xuyên để tránh bị gà đạp vỡ hoặc ăn trứng.

Nhiễm ký sinh trùng

Nhiễm ký sinh trùng là một trong những nguyên nhân gây giảm năng suất đẻ trứng của gà. Có nhiều loại ký sinh trùng có thể tấn công gà, như ve, rận, giun, và coccidia. Những loại ký sinh trùng này có thể gây ngứa, mất máu, suy dinh dưỡng, tiêu chảy, hoặc tử vong cho gà. Nên phòng ngừa và điều trị nhiễm ký sinh trùng cho gà bằng cách sử dụng các loại thuốc kháng ký sinh trùng, như ivermectin, fenbendazole, hoặc amprolium. Nên tư vấn với bác sĩ thú y về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Nên vệ sinh chuồng nuôi thường xuyên để loại bỏ các nguồn lây nhiễm ký sinh trùng.

Thiếu nước

Thiếu nước là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng của gà. Gà cần uống nhiều nước để duy trì quá trình chuyển hóa, bài tiết, và điều hòa nhiệt độ. Nước cũng là thành phần quan trọng của trứng, chiếm khoảng 74% trọng lượng trứng. Nếu gà không có đủ nước uống, chúng sẽ giảm ăn, giảm đẻ trứng, hoặc ngừng đẻ trứng. Nên cung cấp cho gà nước sạch và tươi mát mỗi ngày. Nên sử dụng các loại bình nước tự động để đảm bảo gà luôn có nước uống đủ. Nên vệ sinh bình nước thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nên đặt bình nước ở nơi bóng mát và cao hơn mặt đất để tránh bị bẩn và nóng. Nếu thời tiết quá lạnh, nên sử dụng các loại bình nước có chức năng giữ ấm để tránh nước đóng băng.

Thiếu dinh dưỡng

Thiếu dinh dưỡng là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng của gà. Gà cần được cung cấp thức ăn đầy đủ và cân bằng, phù hợp với loại và tuổi của chúng. Thức ăn hoàn chỉnh cho gà đẻ trứng thường có hàm lượng protein khoảng 16% và canxi khoảng 3,5%. Thức ăn hoàn chỉnh cũng cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho gà. Nếu gà thiếu protein, canxi, vitamin D, hoặc các chất dinh dưỡng khác, chúng sẽ đẻ trứng ít hơn, có vỏ trứng kém chất lượng, hoặc bị suy nhược. Nên cung cấp cho gà thức ăn hoàn chỉnh và không trộn thức ăn hoàn chỉnh với hạt lúa mì hay ngũ cốc khác, vì sẽ làm giảm hàm lượng dinh dưỡng. Nên bổ sung canxi cho gà bằng cách cho gà ăn vỏ sò, vỏ trứng, hoặc bột đá vôi. Nên cho gà ăn thêm các loại thức ăn khác như rau củ quả, cỏ, giun, và côn trùng, nhưng không nên chiếm quá 10% lượng thức ăn hàng ngày của gà.

Thiếu ánh sáng

Thiếu ánh sáng là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng của gà. Gà là loài sinh sản theo mùa, tức là chúng bắt đầu đẻ trứng khi ngày dài hơn. Để kích thích gà đẻ trứng, cần cung cấp ánh sáng bổ sung để đảm bảo gà nhận được khoảng 14 đến 16 giờ ánh sáng mỗi ngày. Ánh sáng bổ sung không cần quá sáng, chỉ cần đủ để gà có thể nhìn thấy thức ăn và nước uống. Nếu không cung cấp ánh sáng bổ sung, gà sẽ đẻ trứng ít hơn hoặc ngừng đẻ trứng vào mùa đông, khi ngày ngắn hơn. Nên cung cấp ánh sáng bổ sung cho gà bằng cách sử dụng đèn điện, đèn năng lượng mặt trời, hoặc đèn dầu. Nên sử dụng bộ hẹn giờ để bật đèn vào buổi sáng sớm và tắt đèn vào buổi tối muộn, để tạo ra một chu kỳ ánh sáng ổn định cho gà.

Các bệnh tật

Các bệnh tật là một yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng của gà. Có nhiều loại bệnh tật có thể gây ảnh hưởng đến gà, như bệnh Newcastle, bệnh Marek, bệnh cúm gà, bệnh gumboro, bệnh tụ huyết trùng, bệnh sưng phổi, bệnh viêm xoang, bệnh tiêu chảy trắng, bệnh đẻ trứng mềm, và bệnh đẻ trứng bên ngoài. Những loại bệnh tật này có thể gây ra các triệu chứng như sốt, ho, khò khè, tiêu chảy, mất cân bằng, mất lông, mất khả năng đẻ trứng, hoặc tử vong cho gà. Nên phòng ngừa và điều trị các bệnh tật cho gà bằng cách sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng virus, hoặc vaccine. Nên tư vấn với bác sĩ thú y về loại thuốc, liều lượng, và thời gian sử dụng thuốc. Nên cách ly gà bị bệnh khỏi đàn gà, và tiêu hủy gà chết một cách an toàn. Nên vệ sinh chuồng nuôi và dụng cụ nuôi thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

Kết luận

Nuôi gà đẻ trứng là một hoạt động vừa thú vị vừa có lợi cho nhiều người. Tuy nhiên, để nuôi gà đẻ trứng hiệu quả, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố, như giống gà, chế độ ăn, ánh sáng, không gian, và các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng. Bằng cách nắm vững những yếu tố này, bạn sẽ giúp đảm bảo sự thành công của đàn gà của mình. Bạn cũng sẽ có được những quả trứng tươi ngon, bổ dưỡng, và an toàn cho sức khỏe của bạn và gia đình.

Lược dịch & biên soạn lại bởi Phương Quyên.

Nguồn tham khảo

https://poultry.extension.org/articles/poultry-management/raising-chickens-for-egg-production/

Tìm kiếm:

  • Hướng dẫn nuôi gà đẻ trứng tại nhà
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách chọn giống gà và chế độ ăn
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách cung cấp ánh sáng và không gian cho gà
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách phòng ngừa và điều trị các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất đẻ trứng
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách thu gom và bảo quản trứng
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách tận dụng phân gà và lông gà
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách lai tạo gà đẻ trứng nhiều màu
  • Nuôi gà đẻ trứng: Cách bán trứng và kiếm lợi nhuận
Chuyên mục: