Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Hướng dẫn chăm sóc sức khỏe cho mẹ và bé

Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Hướng dẫn chăm sóc sức khỏe cho mẹ và bé

Đường trong nước tiểu là một dấu hiệu có thể cho biết bạn bị tiểu đường hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Đường trong nước tiểu cũng có thể xuất hiện ở phụ nữ mang thai do một loại tiểu đường đặc biệt gọi là tiểu đường thai kỳ. Bài viết này sẽ giới thiệu về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ.

Tóm tắt nội dung chính

  • Đường trong nước tiểu là tình trạng có mức đường cao hơn bình thường trong nước tiểu.
  • Nguyên nhân chính của đường trong nước tiểu là tiểu đường, một bệnh lý khiến cơ thể không thể sử dụng hoặc sản xuất insulin đủ để duy trì mức đường huyết ổn định.
  • Triệu chứng của đường trong nước tiểu có thể bao gồm: buồn nước nhiều, đi tiểu nhiều, khát nước liên tục, mệt mỏi, khô miệng, ngứa da hoặc âm đạo.
  • Cách chẩn đoán đường trong nước tiểu là dùng que thử nước tiểu hoặc xét nghiệm máu để kiểm tra mức đường huyết và nồng độ glucose trong nước tiểu.
  • Điều trị đường trong nước tiểu phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Nếu là do tiểu đường, bạn cần tuân thủ chế độ ăn uống và vận động hợp lý, dùng thuốc hoặc insulin theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu là do tiểu đường thai kỳ, bạn cần kiểm tra mức đường huyết thường xuyên và điều chỉnh lượng carbohydrate ăn vào.
  • Tiểu đường thai kỳ là một loại tiểu đường chỉ xuất hiện ở phụ nữ mang thai do sự thay đổi của các hormone trong cơ thể.
  • Nguyên nhân của tiểu đường thai kỳ chưa được rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, tuổi tác, cân nặng và lối sống của người mẹ.
  • Triệu chứng của tiểu đường thai kỳ có thể giống với triệu chứng của tiểu đường type 2, nhưng có thể không rõ ràng hoặc không có gì bất thường.
  • Cách chẩn đoán tiểu đường thai kỳ là dùng xét nghiệm glucose dung nạp miệng (OGTT) để kiểm tra khả năng chịu glucose của cơ thể sau khi uống một lượng glucose nhất định.
  • Điều trị tiểu đường thai kỳ bao gồm: theo dõi mức đường huyết, ăn uống cân bằng, tập thể dục nhẹ nhàng, dùng thuốc hoặc insulin nếu cần. Mục tiêu là duy trì mức đường huyết trong khoảng an toàn cho cả mẹ và bé.
  • Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các biến chứng cho mẹ và bé, như: sinh non, nhiễm trùng, tiền sản giật, sinh con quá to, hội chứng hô hấp cấp tính ở trẻ sơ sinh, hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh, béo phì và tiểu đường sau này ở mẹ và con.

Đường trong nước tiểu là gì?

Đường trong nước tiểu là tình trạng có mức đường cao hơn bình thường trong nước tiểu. Đường là một loại carbohydrate đơn giản, còn gọi là glucose, là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Đường được hấp thu từ thức ăn vào máu và được vận chuyển đến các tế bào để sử dụng hoặc lưu trữ. Để duy trì mức đường huyết ổn định, cơ thể cần có một hormone gọi là insulin, do tuyến tụy sản xuất. Insulin giúp các tế bào tiếp nhận và sử dụng glucose.

Khi cơ thể không có đủ insulin hoặc không phản ứng với insulin hiệu quả, mức đường huyết sẽ tăng cao. Điều này gọi là tiểu đường, một bệnh lý mãn tính và phổ biến ở nhiều người. Khi mức đường huyết vượt quá ngưỡng nhất định, thận sẽ không thể tái hấp thu được glucose từ nước tiểu và sẽ bài tiết ra ngoài. Điều này gây ra đường trong nước tiểu.

Đường trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của tiểu đường hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Nếu bạn phát hiện ra có đường trong nước tiểu, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân của đường trong nước tiểu

Nguyên nhân chính của đường trong nước tiểu là tiểu đường, một bệnh lý khiến cơ thể không thể sử dụng hoặc sản xuất insulin đủ để duy trì mức đường huyết ổn định. Có hai loại tiểu đường chính:

  • Tiểu đường type 1: là khi tuyến tụy không sản xuất được insulin hoặc sản xuất rất ít insulin. Người bị tiểu đường type 1 phải dùng insulin hàng ngày để sống sót. Tiểu đường type 1 thường xuất hiện ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên.
  • Tiểu đường type 2: là khi cơ thể không phản ứng với insulin hiệu quả hoặc không sản xuất được insulin đủ. Người bị tiểu đường type 2 có thể dùng thuốc uống hoặc insulin để kiểm soát mức đường huyết. Tiểu đường type 2 thường xuất hiện ở người lớn tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ như béo phì, thiếu vận động, di truyền.

Ngoài ra, có một loại tiểu đường chỉ xuất hiện ở phụ nữ mang thai gọi là tiểu đường thai kỳ: là khi cơ thể của phụ nữ mang thai không thể sử dụng insulin hiệu quả do sự thay đổi của các hormone trong cơ thể. Tiểu đường thai kỳ thường biến mất sau khi sinh, nhưng có thể tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2 sau này cho cả mẹ và con. Tiểu đường thai kỳ cũng có thể gây ra các biến chứng cho mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt.

Ngoài tiểu đường, có một số nguyên nhân khác có thể gây ra đường trong nước tiểu, như:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: là khi có vi khuẩn xâm nhập vào bàng quang hoặc thận và gây ra viêm nhiễm. Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể làm tăng mức glucose trong máu và nước tiểu, đồng thời gây ra các triệu chứng như: đau bụng dưới, cảm giác buốt khi đi tiểu, nước tiểu có màu đục hoặc có mùi khó chịu.
  • Bệnh thận: là khi thận bị tổn thương hoặc suy yếu do các yếu tố như cao huyết áp, viêm nhiễm, sỏi thận, ung thư. Bệnh thận có thể làm giảm khả năng tái hấp thu glucose của thận và gây ra đường trong nước tiểu, cũng như các triệu chứng khác như: sưng mặt hoặc chân, mất ngủ, ngứa da, buồn nôn.
  • Bệnh gan: là khi gan bị tổn thương hoặc suy giảm chức năng do các yếu tố như viêm gan, xơ gan, ung thư. Bệnh gan có thể làm tăng sản xuất glucose của gan và gây ra đường trong nước tiểu, cũng như các triệu chứng khác như: vàng da hoặc mắt, đau bụng phải trên, giảm cân, chán ăn.
  • Bệnh tuyến giáp: là khi tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc quá ít và gây ra sự thay đổi của các hormone giáp. Bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose và gây ra đường trong nước tiểu, cũng như các triệu chứng khác như: run tay, tim đập nhanh, mồ hôi trộm, mắt to hoặc lồi.
  • Phản ứng bất lợi của thuốc: là khi một số loại thuốc có thể làm tăng mức glucose trong máu và nước tiểu, như corticosteroid, diuretic, beta-blocker. Phản ứng bất lợi của thuốc có thể gây ra đường trong nước tiểu tạm thời hoặc lâu dài tuỳ theo liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.

Triệu chứng của đường trong nước tiểu

Triệu chứng của đường trong nước tiểu có thể bao gồm:

  • Buồn nước nhiều: là khi bạn cảm thấy khát nước liên tục và uống nhiều nước hơn bình thường. Điều này là do mức đường cao trong máu làm mất nước từ các tế bào và kích thích thần kinh cảm giác khát.
  • Đi tiểu nhiều: là khi bạn phải đi tiểu nhiều lần trong ngày hoặc đêm, hoặc đi tiểu ra nhiều nước hơn bình thường. Điều này là do mức đường cao trong máu làm tăng lượng nước bài tiết qua thận và gây ra đường trong nước tiểu.
  • Khát nước liên tục: là khi bạn cảm thấy khô miệng hoặc cổ họng và muốn uống nước liên tục. Điều này là do mất nước do mức đường cao trong máu và nước tiểu.
  • Mệt mỏi: là khi bạn cảm thấy thiếu sức lực, uể oải, hay buồn ngủ. Điều này là do cơ thể không có đủ glucose để sử dụng làm năng lượng.
  • Ngứa da hoặc âm đạo: là khi bạn cảm thấy ngứa ở vùng da hoặc âm đạo, có thể kèm theo viêm nhiễm hoặc dịch bất thường. Điều này là do mức đường cao trong máu và nước tiểu làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.

Ngoài ra, bạn cũng có thể có các triệu chứng khác tuỳ theo nguyên nhân gây ra đường trong nước tiểu, như: sưng mặt hoặc chân, đau bụng, vàng da hoặc mắt, run tay, tim đập nhanh.

Cách chẩn đoán đường trong nước tiểu

Cách chẩn đoán đường trong nước tiểu là dùng que thử nước tiểu hoặc xét nghiệm máu để kiểm tra mức đường huyết và nồng độ glucose trong nước tiểu.

  • Que thử nước tiểu: là một phương pháp đơn giản và dễ dàng để phát hiện có hay không có đường trong nước tiểu. Bạn chỉ cần nhúng que thử vào một ít nước tiểu và quan sát màu sắc của que. Nếu que có màu xanh lá cây hoặc xanh dương, có nghĩa là không có đường trong nước tiểu. Nếu que có màu vàng hoặc cam, có nghĩa là có đường trong nước tiểu. Mức độ của màu sắc cho biết lượng glucose trong nước tiểu cao hay thấp.
  • Xét nghiệm máu: là một phương pháp chính xác và tin cậy để kiểm tra mức đường huyết của bạn. Bạn sẽ được lấy một ít máu từ tĩnh mạch hoặc ngón tay và phân tích bằng máy đo glucose. Mức đường huyết bình thường ở người lớn không mang thai là từ 70-100 mg/dL (3.9-5.6 mmol/L) khi chưa ăn và dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L) sau khi ăn hai giờ. Nếu mức đường huyết của bạn cao hơn ngưỡng này, bạn có thể bị tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc tiểu đường. Bạn sẽ được bác sĩ tư vấn về cách kiểm soát mức đường huyết và phòng ngừa biến chứng của tiểu đường.
  • Xét nghiệm nước tiểu: là một phương pháp bổ sung để kiểm tra nồng độ glucose trong nước tiểu của bạn. Bạn sẽ được yêu cầu đưa một mẫu nước tiểu vào một ống nghiệm và gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Nồng độ glucose bình thường trong nước tiểu là từ 0-15 mg/dL (0-0.8 mmol/L). Nếu nồng độ glucose của bạn cao hơn ngưỡng này, bạn có thể có đường trong nước tiểu.

Điều trị đường trong nước tiểu

Điều trị đường trong nước tiểu phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Nếu là do tiểu đường, bạn cần tuân thủ chế độ ăn uống và vận động hợp lý, dùng thuốc hoặc insulin theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu là do tiểu đường thai kỳ, bạn cần kiểm tra mức đường huyết thường xuyên và điều chỉnh lượng carbohydrate ăn vào.

  • Chế độ ăn uống: là một yếu tố quan trọng để kiểm soát mức đường huyết và tránh biến chứng của tiểu đường. Bạn nên ăn các thực phẩm giàu chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất, như rau xanh, trái cây, hạt, thịt gà, cá. Bạn nên hạn chế ăn các thực phẩm chứa đường hoặc tinh bột cao, như bánh ngọt, kẹo, bánh mì, cơm. Bạn cũng nên uống nhiều nước và tránh uống các loại nước ngọt, rượu hoặc bia.
  • Vận động: là một cách hiệu quả để giảm mức đường huyết và cải thiện sức khỏe tổng thể. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe. Bạn cũng nên tránh ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế thường xuyên.
  • Thuốc hoặc insulin: là một phương pháp cần thiết để giảm mức đường huyết khi chế độ ăn uống và vận động không đủ hiệu quả. Bạn sẽ được kê toa một số loại thuốc uống hoặc insulin tiêm để giúp cơ thể sử dụng hoặc sản xuất insulin tốt hơn. Bạn cần tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng thuốc hoặc insulin theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tiểu đường thai kỳ là gì?

Tiểu đường thai kỳ là một loại tiểu đường chỉ xuất hiện ở phụ nữ mang thai do sự thay đổi của các hormone trong cơ thể. Các hormone này có tác dụng làm giảm khả năng phản ứng với insulin của cơ thể và làm tăng mức đường huyết. Tiểu đường thai kỳ thường biến mất sau khi sinh, nhưng có thể tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2 sau này cho cả mẹ và con. Tiểu đường thai kỳ cũng có thể gây ra các biến chứng cho mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt.

Nguyên nhân của tiểu đường thai kỳ

Nguyên nhân của tiểu đường thai kỳ chưa được rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, tuổi tác, cân nặng và lối sống của người mẹ. Một số yếu tố nguy cơ của tiểu đường thai kỳ là:

  • Có tiền sử tiểu đường trong gia đình hoặc bản thân đã mắc tiểu đường thai kỳ trước đó.
  • Nhiều tuổi khi mang thai, thường trên 35 tuổi.
  • Béo phì hoặc tăng cân quá nhiều khi mang thai.
  • Mang thai với nhiều thai nhi hoặc thai nhi quá to.
  • Có bệnh lý khác ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose, như hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh tuyến giáp.

Triệu chứng của tiểu đường thai kỳ

Triệu chứng của tiểu đường thai kỳ có thể giống với triệu chứng của tiểu đường type 2, như: buồn nước nhiều, đi tiểu nhiều, khát nước liên tục, mệt mỏi, ngứa da hoặc âm đạo. Tuy nhiên, có thể bạn không có gì bất thường hoặc không nhận ra các triệu chứng này do chúng cũng có thể xuất hiện ở phụ nữ mang thai bình thường.

Vì vậy, để phát hiện sớm và điều trị kịp thời tiểu đường thai kỳ, bạn nên kiểm tra mức đường huyết theo lịch khám thai của bác sĩ. Thông thường, bạn sẽ được kiểm tra mức đường huyết vào tuần thứ 24-28 của thai kỳ.

Cách chẩn đoán tiểu đường thai kỳ

Để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ, bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm glucose dung nạp miệng (OGTT) để kiểm tra khả năng chịu glucose của cơ thể sau khi uống một lượng glucose nhất định. Xét nghiệm này gồm có hai bước:

  • Bước 1: Bạn sẽ được lấy máu để kiểm tra mức đường huyết khi chưa ăn vào buổi sáng. Nếu mức đường huyết của bạn cao hơn 92 mg/dL (5.1 mmol/L), bạn đã bị chẩn đoán là có tiểu đường thai kỳ và không cần làm bước 2.
  • Bước 2: Nếu mức đường huyết của bạn thấp hơn 92 mg/dL (5.1 mmol/L), bạn sẽ được uống một ly nước có chứa 75 g glucose và được lấy máu để kiểm tra mức đường huyết sau một giờ và hai giờ. Nếu một trong hai lần kiểm tra có mức đường huyết cao hơn ngưỡng sau, bạn đã bị chẩn đoán là có tiểu đường thai kỳ:

Điều trị tiểu đường thai kỳ

Điều trị tiểu đường thai kỳ bao gồm:

  • Theo dõi mức đường huyết: Bạn nên kiểm tra mức đường huyết của mình hàng ngày bằng máy đo glucose tại nhà hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ. Mục tiêu là duy trì mức đường huyết trong khoảng an toàn cho cả mẹ và bé, thường là:
  • Ăn uống cân bằng: Bạn nên ăn các thực phẩm giàu chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất, như rau xanh, trái cây, hạt, thịt gà, cá. Bạn nên hạn chế ăn các thực phẩm chứa đường hoặc tinh bột cao, như bánh ngọt, kẹo, bánh mì, cơm. Bạn cũng nên uống nhiều nước và tránh uống các loại nước ngọt, rượu hoặc bia. Bạn cần điều chỉnh lượng carbohydrate ăn vào theo mức đường huyết của mình và theo sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe. Bạn cũng nên tránh ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế thường xuyên. Tập thể dục có thể giúp bạn giảm mức đường huyết, cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
  • Dùng thuốc hoặc insulin nếu cần: Một số phụ nữ mang thai có thể không thể kiểm soát được mức đường huyết chỉ bằng chế độ ăn uống và vận động. Trong trường hợp này, bạn sẽ được kê toa thuốc uống hoặc insulin tiêm để giúp cơ thể sử dụng hoặc sản xuất insulin tốt hơn. Bạn cần tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng thuốc hoặc insulin theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Biến chứng của tiểu đường thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các biến chứng cho mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt. Một số biến chứng phổ biến là:

  • Sinh non: là khi bé sinh ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ. Sinh non có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho bé, như: hội chứng hô hấp cấp tính, nhiễm trùng, xuất huyết não, dị tật tim.
  • Sinh con quá to: là khi bé có cân nặng lớn hơn bình thường khi sinh ra, thường trên 4 kg. Sinh con quá to có thể gây khó khăn cho quá trình sinh nở, như: chảy máu nhiều, rách âm đạo, cần phẫu thuật mổ bụng. Bé cũng có thể bị tổn thương xương hoặc dây thần kinh trong quá trình sinh nở.
  • Hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh: là khi mức đường huyết của bé quá thấp sau khi sinh ra, thường dưới 40 mg/dL (2.2 mmol/L). Hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các triệu chứng như: run rẩy, khóc yếu, khó thở, co giật. Nếu không được cấp cứu kịp thời, hạ đường huyết có thể gây tổn thương não hoặc tử vong cho bé.
  • Tiền sản giật: là khi phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp và protein trong nước tiểu vào cuối thai kỳ. Tiền sản giật có thể gây ra các triệu chứng như: đau đầu, mờ mắt, sưng mặt hoặc chân, đau bụng phải trên. Nếu không được điều trị kịp thời, tiền sản giật có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng cho mẹ và bé, như: suy thai, rối loạn đông máu, suy gan hoặc thận, co giật hoặc đột quỵ.
  • Béo phì và tiểu đường sau này ở mẹ và con: là khi phụ nữ mang thai và con của họ có nguy cơ cao mắc bệnh béo phì và tiểu đường type 2 sau khi sinh. Điều này là do tiểu đường thai kỳ làm tăng lượng mỡ và insulin trong cơ thể của mẹ và con. Để phòng ngừa béo phì và tiểu đường sau này ở mẹ và con, bạn nên duy trì chế độ ăn uống và vận động lành mạnh, kiểm tra mức đường huyết thường xuyên và theo dõi sức khỏe của mình và con.

Kết luận

Đường trong nước tiểu là một hiện tượng bất thường có thể là dấu hiệu của tiểu đường hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose. Tiểu đường thai kỳ là một loại tiểu đường chỉ xuất hiện ở phụ nữ mang thai do sự thay đổi của các hormone trong cơ thể. Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho mẹ và bé nếu không được kiểm soát tốt. Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ, bạn nên kiểm tra mức đường huyết theo lịch khám thai của bác sĩ, tuân thủ chế độ ăn uống và vận động hợp lý, dùng thuốc hoặc insulin theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cũng nên theo dõi sức khỏe của mình và con để phòng ngừa béo phì và tiểu đường sau này.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị của hai hiện tượng này. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết hoặc có thắc mắc gì, bạn có thể tham khảo các nguồn tham khảo được liệt kê ở cuối bài viết hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Chúc bạn và con có sức khỏe tốt. Xin cảm ơn.

Dịch bởi Phương Quyên & nhóm tại Đại Học Stanford (USA).

Nguồn tham khảo

Tìm kiếm:

  • Cách phòng ngừa và điều trị đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ
  • Những nguy hại của đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ cho mẹ và bé
  • Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
  • Bạn có biết đường trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của tiểu đường thai kỳ?
  • Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Những điều cần biết để bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé
  • Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Tại sao lại có và làm thế nào để kiểm soát?
  • Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Những nguyên nhân thường gặp và cách phòng tránh
  • Đường trong nước tiểu và tiểu đường thai kỳ: Những biến chứng nguy hiểm và cách điều trị hiệu quả
Chuyên mục: