Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Những thuật ngữ thông dụng về gà mà bạn nên biết (tiếng Anh – Việt)

Những thuật ngữ thông dụng về gà mà bạn nên biết (tiếng Anh – Việt)

Gà là một trong những loài gia cầm phổ biến nhất trên thế giới và đã được con người thuần hóa từ hàng ngàn năm trước. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về cấu tạo, sinh lý và hành vi của loài vật này. Nếu bạn là một người nuôi gà hoặc muốn tìm hiểu về thế giới của những chú gà, bạn cần nắm được những thuật ngữ thông dụng để có thể hiểu và chăm sóc chúng tốt hơn.

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số thuật ngữ quan trọng về gà, bao gồm tên gọi các giai đoạn phát triển, bộ phận cơ thể, hành vi và âm thanh của chúng.

Tóm tắt nội dung chính

  • Các thuật ngữ về giai đoạn phát triển của gà: chick, straight run, sexed chick, pullet, cockerel, hen, rooster, capon.
  • Các thuật ngữ về bộ phận cơ thể của gà: comb, wattle, earlobe, vent, spur, crop, gizzard, hackle feather, sickle feather, saddle feather, cape.
  • Các thuật ngữ về hành vi và âm thanh của gà: crowing, clucking, peeping, purring, growling, squawking, lockdown, pipping, zipping, sparring, roosting, strutting, tidbitting, brooding.

Gà là một loài gia cầm quen thuộc và phổ biến trên thế giới. Chúng được nuôi làm thú cưng hoặc làm thực phẩm. Ngoài ra, gà còn có nhiều đặc điểm thú vị và đáng yêu mà không phải ai cũng biết.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thuật ngữ thông dụng về gà Gà , từ tên gọi các giai đoạn phát triển, bộ phận cơ thể, đến hành vi và âm thanh của chúng Gà .

Các thuật ngữ về giai đoạn phát triển của gà Gà

Gà có nhiều giai đoạn phát triển khác nhau trong cuộc đời của chúng . Mỗi giai đoạn có một tên gọi riêng và có những đặc điểm khác biệt. Dưới đây là một số thuật ngữ về giai đoạn phát triển của gà:

  • Chick: Đây là tên gọi chung cho con gà mới nở hoặc dưới 8 tuần tuổi. Con gà bé có thể là mái hoặc trống.
  • Straight run: Đây là tên gọi cho những con gà được bán mà không xác định giới tính. Nghĩa là bạn sẽ nhận được một số lượng ngẫu nhiên con gà mái và trống khi mua loại này.
  • Sexed chick: Đây là tên gọi cho những con gà được bán theo giới tính. Bạn có thể chọn mua con gà mái hoặc trống theo ý muốn.
  • Pullet: Đây là tên gọi cho con gà mái dưới 1 tuổi. Một số người cũng dùng từ này để chỉ con gà mái cho đến khi nó bắt đầu đẻ trứng.
  • Cockerel: Đây là tên gọi cho con gà trống dưới 1 tuổi. Con gà trống thường có mào và râu lớn hơn và đỏ hơn so với con gà cái cùng tuổi.
  • Hen: Đây là tên gọi cho con gà mái trưởng thành. Con gà mái có thể đẻ trứng và ấp trứng để nở con.
  • Rooster: Đây là tên gọi cho con gà trống trưởng thành. Con gà trống có thể giao phối với con gà cái để thụ tinh trứng và bảo vệ đàn gà khỏi kẻ thù.
  • Capon: Đây là tên gọi cho con gà trống bị thiến. Con gà trống bị thiến sẽ béo hơn và ngon hơn so với con gà trống bình thường. Ngoài ra, con gà trống bị thiến cũng ít gây chiến với nhau hơn.

Các thuật ngữ về bộ phận cơ thể của gà

Gà có nhiều bộ phận cơ thể đặc biệt và độc đáo. Một số bộ phận rất dễ nhận biết, như cánh và lông, nhưng một số bộ phận khác thì khá lạ lẫm. Dưới đây là một số thuật ngữ về bộ phận cơ thể của gà:

  • Mào – Comb: Đây là bộ phận mềm và màu đỏ ở trên đầu của gà. Mào có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào giống gà. Mào giúp gà điều hòa nhiệt độ cơ thể và cũng là một trong những cách để phân biệt giới tính của gà lớn. Gà trống thường có mào lớn hơn và đỏ hơn so với gà mái.
  • Chùm – Wattle: Đây là bộ phận mềm và màu đỏ treo dưới mỏ của gà. Giống như mào, chùm cũng giúp gà giải nhiệt vào những ngày nóng.
  • Tai – Earlobe: Đây là bộ phận nhỏ ở dưới và sau mắt của gà. Tai thường có màu đỏ hoặc trắng, tùy thuộc vào giống gà. Một điều thú vị về tai là bạn có thể dựa vào nó để đoán màu trứng của gà mái. Gà có tai màu trắng thường đẻ trứng màu trắng, còn gà có tai màu đỏ thường đẻ trứng màu nâu.
  • Hậu môn – Vent: Đây là tên khác của lỗ ở cuối ống tiêu hoá của gà. Bên trong hậu môn, ống tiêu hoá và ống sinh sản của gà gặp nhau tạo thành khối uổng. Do đó, chất thải và trứng của gà đều ra ngoài qua cùng một lỗ.
  • Gót (cựa) – Spur: Đây là bộ phận giống như sừng ở chân của gà trống. Gót nằm ngay trên chân của gà và có thể phát triển rất lớn. Nếu bạn nuôi một con gà trống hung hăng, bạn có thể cắt gót để giảm thiểu sự tấn công của nó.
  • Túi ăn – Crop: Đây là bộ phận giống như túi ở ngực phải của gà. Khi gà ăn nhiều thức ăn một lúc, chúng không thể tiêu hoá ngay được hết. Túi ăn sẽ giữ lại thức ăn cho đến khi chúng được tiêu hoá từ từ.
  • Dạ dày (bao tử gà) – Gizzard: Đây là bộ phận tiêu hoá chính của gà. Dạ dày chứa các hạt cát và sỏi mà gà ăn vào để giúp nghiền nhỏ thức ăn, bởi vì gà không có răng.
  • Lông cổ – Hackle feather: Đây là lông ở cổ và lưng của gà trống. Lông cổ thường có màu sáng và bóng hơn so với lông ở các bộ phận khác của gà.
  • Lông đuôi – Sickle feather: Đây là lông dài và cong ở đuôi của gà trống. Lông đuôi thường có màu sáng và bóng hơn so với lông ở các bộ phận khác của gà.
  • Lông lưng – Saddle feather: Đây là lông dài và mềm ở lưng của gà trống. Lông lưng thường có màu sáng và bóng hơn so với lông ở các bộ phận khác của gà.
  • Lông cổ áo – Cape: Đây là lông dài và mềm ở cổ của gà trống. Lông cổ áo thường có màu sáng và bóng hơn so với lông ở các bộ phận khác của gà.

Các thuật ngữ về hành vi và âm thanh của gà

Gà có nhiều hành vi và âm thanh đặc biệt. Một số hành vi rất dễ nhận biết, như gáy và kêu, nhưng một số hành vi khác thì khá lạ lẫm. Dưới đây là một số thuật ngữ về hành vi và âm thanh của gà:

  • Gáy– Crowing: Đây là tiếng kêu to và rõ ràng của gà trống. Gà trống thường gáy vào buổi sáng hoặc khi muốn đánh dấu lãnh thổ của mình.
  • Kêu – Clucking: Đây là tiếng kêu nhỏ nhẹ của gà mái. Gà mái thường kêu khi tìm thức ăn hoặc khi muốn dẫn con đi theo.
  • Chít – Peeping: Đây là tiếng kêu nhỏ nhẹ của con gà mới nở. Con gà bé thường chít khi muốn được ấp hoặc khi muốn được cho ăn.
  • Ngáy – Purring: Đây là tiếng kêu nhỏ nhẹ và dịu dàng của gà. Gà thường ngáy khi được vuốt ve hoặc khi cảm thấy thoải mái.
  • Gầm – Growling: Đây là tiếng kêu to và giận dữ của gà. Gà thường gầm khi cảm thấy bị đe dọa hoặc khi muốn đánh nhau với kẻ thù.
  • Quát – Squawking: Đây là tiếng kêu to và giận dữ của gà mái. Gà mái thường quát khi cảm thấy bị đe dọa hoặc khi muốn bảo vệ con.
  • Ấp trứng – Lockdown: Đây là tình trạng khi con gà mái ngồi yên trên trứng để ấp chúng. Con gà mái sẽ không đi lại nhiều trong giai đoạn này và sẽ chỉ ra ngoài để tìm ăn hoặc đi vệ sinh.
  • Đập trứng – Pipping: Đây là tình trạng khi con gà mới nở đập vỡ vỏ trứng để ra ngoài. Con gà bé sẽ dùng mỏ để đập vỡ vỏ trứng từ trong ra ngoài.
  • Cắt trứng – Zipping: Đây là tình trạng khi con gà mới nở đã đập được một lỗ nhỏ trên vỏ trứng và tiếp tục đập để tạo thành một đường cắt xung quanh vỏ trứng. Sau khi cắt xong, con gà bé sẽ có thể ra ngoài được.
  • Đánh nhau – Sparring: Đây là tình trạng khi hai con gà trống đánh nhau để tranh giành lãnh thổ hoặc gà mái. Hai con gà trống sẽ dùng mỏ, cánh và chân để đánh nhau.
  • Ngủ trên cây – Roosting: Đây là tình trạng khi gà ngủ trên cây hoặc thanh gỗ cao. Gà thường ngủ trên cây hoặc thanh gỗ cao để tránh kẻ thù và giữ ấm.
  • Điệu bộ – Strutting: Đây là tình trạng khi gà trống đi lại một cách kiêu hãnh và tự tin. Gà trống thường điệu bộ khi muốn thu hút gà mái hoặc khi muốn đánh dấu lãnh thổ của mình.
  • Chia sẻ – Tidbitting: Đây là tình trạng khi gà trống tìm thức ăn và kêu để thu hút gà mái. Gà trống thường chia sẻ thức ăn với gà mái hoặc khi muốn thu hút chúng.
  • Ấp con (mắc ấp) – Brooding: Đây là tình trạng khi con gà mái ngồi yên trên con gà mới nở để giữ ấm chúng. Con gà mái sẽ không đi lại nhiều trong giai đoạn này và sẽ chỉ ra ngoài để tìm ăn hoặc đi vệ sinh.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về những thuật ngữ thông dụng về gà, từ tên gọi các giai đoạn phát triển, bộ phận cơ thể, đến hành vi và âm thanh của chúng. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài vật quen thuộc này.

Lược dịch & biên soạn lại bởi Phương Quyên.

Nguồn tham khảo

Tìm kiếm:

  • Những thuật ngữ thông dụng về gà mà bạn nên biết
  • Từ điển thuật ngữ về gà
  • Tìm hiểu về thế giới của những chú gà
  • Những điều thú vị về loài gà
  • Các giai đoạn phát triển của gà
  • Các bộ phận cơ thể của gà
  • Hành vi và âm thanh của gà
  • Sự khác biệt giữa gà cái và gà trống
  • Những điều cần biết khi nuôi gà
Chuyên mục: