Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Sự khác biệt giữa các loại gà

Sự khác biệt giữa các loại gà

Bạn có biết gà là loài chim được nuôi phổ biến nhất trên thế giới không? Gà có nhiều loại, giống, tuổi và giới tính khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ liên quan đến gà.

Tóm tắt nội dung chính

  • Gà là loài chim thuộc họ Trĩ, được thuần hóa từ hơn 5000 năm trước. Gà được nuôi để lấy thịt và trứng, hoặc để trưng bày và thi đấu.
  • Gà con là gà mới nở, thường từ một đến bảy ngày tuổi. Gà con không phân biệt giới tính.
  • Gà trống là gà đực trưởng thành, có lông sặc sỡ, dài và mỏng. Gà trống có vai trò bảo vệ và giao phối với gà mái trong đàn.
  • Gà mái là gà cái trưởng thành, có lông nhạt màu, ngắn và dày. Gà mái có khả năng đẻ trứngấp trứng.
  • Gà tơ là gà đực hoặc cái chưa trưởng thành, thường từ ba tháng đến một năm tuổi. Gà tơ đực gọi là gà rừng, gà tơ cái gọi là gà thiếu niên.
  • Có nhiều cách để phân biệt gà trống và gà mái dựa vào hình dạng lông, màu sắc lông, kích thước và màu sắc của mỏ và chân, cựa và măng.

Giới thiệu về gà

Gà là loài chim thuộc họ Trĩ, được thuần hóa từ hơn 5000 năm trước. Người ta cho rằng gà có nguồn gốc từ loài gà rừng Đông Nam Á. Gà được nuôi để lấy thịt và trứng, hoặc để trưng bày và thi đấu. Có khoảng 25 tỷ con gà trên thế giới, nhiều hơn bất kỳ loài chim nào khác.

Gà có nhiều loại, giống, tuổi và giới tính khác nhau. Mỗi loại gà có những đặc điểm riêng biệt về hình dạng, màu sắc, kích thước và tính cách. Một số loại gà phổ biến là: gà ta (gồm các giống như: ri, tre, bảy màu…), gà công nghiệp (gồm các giống như: Cornish Cross, Red Ranger…), gà kiểng (gồm các giống như: Serama, Silkie hay còn gọi là gà ác, gà lụa…).

Các thuật ngữ liên quan đến gà

Để hiểu rõ hơn về các loại gà khác nhau, chúng ta cần biết các thuật ngữ thường dùng để chỉ tuổi và giới tính của chúng. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản:

  • Gà con: Gọi chung cho các con gà mới nở, thường từ một đến bảy ngày tuổi. Gà con không phân biệt giới tính. Gà con có lông mịn màng, mắt to và đáng yêu. Giai đoạn này của gà rất quan trọng vì chúng cần được chăm sóc kỹ lưỡng để phát triển khỏe mạnh.
  • Gà không xác định giới tính: Còn gọi là “gà thẳng”. Đây là thuật ngữ dùng khi bán hoặc mua các con gà con mà không biết giới tính của chúng. Người bán sẽ cung cấp một số lượng ngẫu nhiên gà đực và gà cái cho người mua. Ngược lại với gà không xác định giới tính là gà đã xác định giới tính, khi người bán sẽ cho biết rõ số lượng gà đực và gà cái trong mỗi lô hàng.
  • Gà tơ: Gọi chung cho các con gà chưa trưởng thành, thường từ ba tháng đến một năm tuổi. Gà tơ có thể phân biệt giới tính dựa vào một số đặc điểm bên ngoài. Giai đoạn này của gà cũng rất quan trọng vì chúng sẽ phát triển các bộ phận sinh dục và bắt đầu có khả năng đẻ trứng hoặc giao phối.
  • Gà rừng: Là gà tơ trống, có lông bắt đầu sặc sỡ, mỏng và dài. Gà rừng có vai trò bảo vệ và giao phối với gà mái trong đàn. Gà rừng thường hay gáy để thông báo vị trí, thể hiện sự trị vì và cảnh báo nguy hiểm. Gà rừng cũng hay đánh nhau với nhau để tranh giành lãnh thổ và gà mái.
  • Gà thiếu niên: Là gà tơ mái, có lông nhạt màu, ngắn và tròn. Gà thiếu niên có khả năng đẻ trứng khi đạt đến tuổi sinh dục, thường từ 16 đến 20 tuần tuổi. Giai đoạn này của gà mái cũng được gọi là giai đoạn dậy thì, khi chúng có nhiều biểu hiện thay đổi về tâm lý và sinh lý.
  • Gà mái: Là gà cái trưởng thành, có lông nhạt màu, ngắn và tròn. Gà mái có khả năng đẻ trứng và ấp trứng. Gà mái thường đẻ trứng mỗi ngày hoặc mỗi hai ngày, tùy thuộc vào giống và điều kiện nuôi. Gà mái cũng có thể ngừng đẻ trứng khi bị stress, bệnh tật, hay thay lông.
  • Gà trống: Là gà đực trưởng thành, có lông sặc sỡ, mỏng và dài. Gà trống có vai trò bảo vệ và giao phối với gà mái trong đàn. Gà trống cũng là người lãnh đạo của đàn gà, giúp duy trì trật tự và hòa bình. Gà trống cũng có thể ấp trứng và chăm sóc gà con nếu không có gà mái.
  • Gà thiến: Là gà trống đã bị cắt bỏ tinh hoàn. Một số gà thiến còn được cấy ghép estrogen để giảm bớt sự hung hăng. Mục đích của việc thiến gà là để làm cho thịt của chúng ngon hơn và béo hơn. Việc thiến gà không còn được ưa chuộng và đã bị cấm ở nhiều nước. Một số nước châu Âu như Pháp vẫn duy trì việc thiến gà như một phần của ẩm thực cao cấp.

Cách phân biệt gà trống và gà mái

Khi các con gà đã trưởng thành, việc phân biệt giới tính của chúng trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, khi chúng còn nhỏ, việc này có thể khó khăn hơn. Dưới đây là một số cách để phân biệt gà trống và gà mái dựa vào hình dạng lông, màu sắc lông, kích thước và màu sắc của mỏ và chân, cựa và măng:

  • Hình dạng lông: Gà trống có lông sặc sỡ, mỏng và dài. Lông của gà trống thường có nhiều màu sắc và hoa văn phức tạp hơn so với gà mái. Gà mái có lông nhạt màu, ngắn và tròn. Lông của gà mái thường đơn giản và ít màu sắc hơn so với gà trống.
  • Màu sắc lông: Một số giống gà có thể phân biệt giới tính dựa vào màu sắc lông. Ví dụ, giống gà Rhode Island Red có màu đỏ nâu đậm ở gà trống và màu đỏ nâu nhạt ở gà mái. Tuy nhiên, không phải tất cả các giống gà đều có thể phân biệt giới tính bằng cách này.
  • Kích thước và màu sắc của mỏ và chân: Gà trống thường có mỏ to hơn, dày hơn và sáng màu hơn so với gà mái. Chân của gà trống cũng to hơn và dài hơn so với gà mái. Một số giống gà có thể phân biệt giới tính dựa vào màu sắc của chân. Ví dụ, giống gà Barred Plymouth Rock có chân màu xám ở gà trống và chân màu vàng ở gà mái.
  • Cựa và măng: Cựa là những chỏm xương nhọn ở hai bên chân của gà trống. Cựa được sử dụng để chiến đấu với các con gà trống khác trong đàn. Một số giống gà mái cũng có cựa nhưng thường nhỏ hơn và ít sắc hơn so với gà trống. Măng là bộ phận da đỏ ở trên đầu của gà. Măng của gà trống thường to hơn, cao hơn và sáng màu hơn so với gà mái.

Dịch bởi Phương Quyên

Nguồn tham khảo

  1. FAO. (2023). Gia cầm [Poultry]. https://www.fao.org/poultry/en/
  2. IUCN. (2021). Gallus gallus (Gà rừng đỏ) [Gallus gallus (Red Junglefowl)]. https://www.iucnredlist.org/species/22679457/92815690
  3. Dockery Farms. (2023). Gà, gà trống và gà mái: Cách phân biệt chúng và những điều gì tạo nên từng loại [Chicken Vs. Rooster Vs. Hen: How to Tell Them Apart and What Makes Each …]. https://www.dockeryfarms.org/chicken-vs-rooster-vs-hen/
  4. Backyard Chicken Project. (2023). Từ vựng về gà: Học hết tất cả các thuật ngữ về gà [Chicken Vocabulary: Bone up on all the chicken terms]. https://backyardchickenproject.com/chicken-vocabularybone-up-on-all-the-chicken-terms/
  5. Manna Pro Products, LLC. (2023). Thuật ngữ về gà 101 [Chicken Terminology 101]. https://www.mannapro.com/homestead/chicken-terminology-101
  6. MorningChores. (2023). Bảng thuật ngữ về gà [Glossary of Chicken Terminology]. https://morningchores.com/glossary-of-chicken-terminology/
  7. Backyard Chicken Coops. (2023). Hồ sơ giống gà Rhode Island Red [Rhode Island Red Chicken Breed Profile]. https://www.backyardchickencoops.com.au/blogs/learning-centre/rhode-island-red-chicken-breed-profile
  8. Backyard Chicken Coops. (2023). Hồ sơ giống gà Barred Plymouth Rock [Barred Plymouth Rock Chicken Breed Profile]. https://www.backyardchickencoops.com.au/blogs/learning-centre/barred-plymouth-rock-chicken-breed-profile

Tìm kiếm:

  • Cách phân biệt giới tính của gà
  • Các thuật ngữ liên quan đến gà
  • Giới thiệu về các loại gà
  • Giai đoạn phát triển của gà
  • Giai đoạn sinh sản của gà
  • Cách nuôi dưỡng các loại gà khác nhau
  • Cách chăm sóc cho các loại gà khác nhau

Chuyên mục: