Chuyển tới nội dung
Trang chủ » Blog » Bé có thể ăn bao nhiêu quả trứng mỗi ngày?

Bé có thể ăn bao nhiêu quả trứng mỗi ngày?

Trứng là một loại thực phẩm giàu protein và các chất dinh dưỡng khác, rất có lợi cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ em. Tuy nhiên, không phải càng ăn nhiều trứng càng tốt. Phụ huynh cần biết lượng trứng hợp lý cho con mỗi ngày để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu về những lợi ích, giá trị dinh dưỡng của trứng, cũng như những điều cần lưu ý khi cho bé ăn trứng.

Tóm tắt nội dung chính

  • Trứng chứa nhiều protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.
  • Trứng giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ não bộ và mắt, điều hòa cholesterol và ngăn ngừa béo phì ở trẻ em.
  • Theo các chuyên gia dinh dưỡng, lượng trứng phù hợp cho trẻ em là từ 3 đến 6 quả mỗi tuần, tùy thuộc vào nhu cầu protein của từng độ tuổi và chế độ ăn uống tổng thể.
  • Trẻ em nên ăn trứng luộc hoặc trứng rán với ít dầu mỡ để hạn chế calo và chất béo bão hòa không tốt cho tim mạch.
  • Trẻ em có thể bị dị ứng với trứng hoặc các thành phần trong trứng, do đó phụ huynh cần quan sát kỹ phản ứng của bé khi cho bé ăn trứng lần đầu tiên và tránh cho bé ăn trứng nếu có dấu hiệu dị ứng.
  • Trẻ em không nên ăn trứng sống hoặc chưa chín kỹ vì có thể bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Salmonella hoặc các vi sinh vật khác.

    Lợi ích của việc ăn trứng cho trẻ em

    Trứng là một trong những thực phẩm giàu protein nhất trên thế giới, với khoảng sáu gram protein trong một quả trứng (chỉ số này có thể thay đổi tùy vào kích thước của trứng). Protein là thành phần quan trọng để xây dựng và duy trì các cơ quan nội tạng, cơ bắp và khung xương, da nhu mô, tóc và móng của bé. Protein cũng giúp sản sinh các kháng thể để bảo vệ bé khỏi các vi khuẩn và virus gây bệnh.

    Ngoài protein thì trứng cũng có chứa nhiều chất béo, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em. Một số chất dinh dưỡng quan trọng trong trứng là:

    • Chất béo: Trứng có chứa khoảng năm gram chất béo trong một quả, trong đó có khoảng một phẩy năm gram là chất béo bão hòa. Chất béo là nguồn năng lượng cho cơ thể và là thành phần của màng tế bào. Chất béo cũng giúp hấp thu vitamin A, D, E và K, những vitamin tan trong chất béo.
    • Cholesterol: Trứng có chứa khoảng một trăm tám mươi sáu mg cholesterol trong một quả, chiếm khoảng 62% lượng cholesterol khuyến nghị hàng ngày cho người lớn. Tuy nhiên, cholesterol trong trứng không nhất thiết gây hại cho sức khỏe, vì nó có thể giúp tăng hàm lượng cholesterol tốt (HDL) và giảm hàm lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu. Cholesterol cũng là nguyên liệu để sản xuất các hormon như estrogen, testosterone và cortisol.
    • Vitamin A: Trứng có chứa khoảng hai trăm bảy mươi IU vitamin A trong một quả, chiếm khoảng 9% lượng vitamin A khuyến nghị hàng ngày cho trẻ em. Vitamin A giúp duy trì sức khỏe của mắt, da, niêm mạc và hệ thống miễn dịch. Vitamin A cũng có vai trò trong quá trình phát triển của xương, răng và tế bào.
    • Vitamin B: Trứng có chứa nhiều loại vitamin B, như B1, B2, B3, B5, B6, B9 và B12. Các vitamin B giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, hỗ trợ hoạt động của não bộ, hệ thần kinh và hệ tuần hoàn. Các vitamin B cũng tham gia vào quá trình tạo máu, tế bào mới và ADN.
    • Vitamin D: Trứng có chứa khoảng bốn mươi mốt IU vitamin D trong một quả, chiếm khoảng 10% lượng vitamin D khuyến nghị hàng ngày cho trẻ em. Vitamin D giúp hấp thu canxi và phốt pho, hai khoáng chất quan trọng cho xương và răng. Vitamin D cũng có tác dụng điều hòa hệ miễn dịch và hệ nội tiết.
    • Vitamin E: Trứng có chứa khoảng nửa mg vitamin E trong một quả, chiếm khoảng 3% lượng vitamin E khuyến nghị hàng ngày cho trẻ em. Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ các tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do gây hại. Vitamin E cũng tham gia vào quá trình miễn dịch, sửa chữa tế bào và sắc tố da.
    • Khoáng chất: Trứng có chứa nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, như sắt, kẽm, phốt pho, magiê (hoặc magiê), đồng, mangan và selenium. Các khoáng chất này có nhiều chức năng khác nhau, như vận chuyển oxy trong máu, duy trì sức khỏe của tóc và móng, điều tiết hoạt động của enzim và hormon, bảo vệ tế bào khỏi ô nhiễm và nhiễm trùng.

    Trứng cũng có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ em, như:

    • Tăng cường hệ miễn dịch: Trứng có chứa các kháng thể tự nhiên như lysozyme và immunoglobulin A (IgA), giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng như viêm họng, viêm tai giữa và tiêu chảy. Trứng cũng có chứa các protein khác như lactoferrin và ovotransferrin, có khả năng gắn kết với sắt và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh. Trứng cũng là một nguồn vitamin A và D, hai vitamin có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
    • Hỗ trợ não bộ và mắt: Trứng có chứa một loại chất béo gọi là DHA (docosahexaenoic acid), là một thành phần quan trọng của màng tế bào não và võng mạc. DHA giúp cải thiện khả năng học tập, tập trung và nhớ ở trẻ em. Trứng cũng có chứa các chất dinh dưỡng khác có lợi cho não bộ và mắt, như colin, luteinzeaxanthin.
    • Cải thiện hàm lượng cholesterol: Trứng có thể giúp cân bằng hàm lượng cholesterol trong máu, bằng cách tăng HDL (cholesterol tốt) và giảm LDL (cholesterol xấu). HDL có tác dụng bảo vệ động mạch khỏi xơ vữa và ngăn ngừa các bệnh tim mạch. LDL có thể gây tắc nghẽn động mạch và gây nguy hiểm cho sức khỏe. Một số nghiên cứu cho thấy ăn trứng có thể tăng nguy cơ bệnh tim mạch ở trẻ em và người lớn
    • Giảm nguy cơ béo phì: Trứng có thể giúp trẻ em giảm cân hoặc duy trì cân nặng lý tưởng, bằng cách làm giảm cảm giác đói và tăng cảm giác no. Trứng có chứa protein cao, có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thu glucose, giúp kiểm soát đường huyếtinsulin. Trứng cũng có chứa leucine, một axit amin giúp kích thích quá trình đốt cháy mỡ.

    Giá trị dinh dưỡng của trứng cho trẻ em

    Theo các chuyên gia dinh dưỡng, trẻ em có thể ăn tối đa một quả trứng mỗi ngày [đã sửa], tùy thuộc vào lượng protein khác trong chế độ ăn uống của họ. Một quả trứng có khoảng bảy mươi calo, chiếm khoảng 3% lượng calo khuyến nghị hàng ngày cho trẻ em từ 4 đến 8 tuổi. Một quả trứng cũng cung cấp khoảng 10% lượng protein khuyến nghị hàng ngày cho trẻ em trong độ tuổi này.

    Trong số các loại protein thực vật và động vật, protein trong trứng được coi là protein hoàn chỉnh nhất, vì nó có chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự sản xuất được. Các axit amin này là những thành phần cơ bản để xây dựng các protein trong cơ thể.

    Trong khi protein là thành phần chính của trứng, lòng đỏ trứng lại chứa hầu hết các chất dinh dưỡng khác. Lòng đỏ trứng có chứa khoảng 60% lượng chất béo trong trứng, trong đó có khoảng 40% là chất béo không bão hòa. Lòng đỏ trứng cũng có chứa hầu hết các vitamin và khoáng chất trong trứng, như vitamin A, D, E, K, B12, sắt, kẽm và selenium.

    Do đó, trẻ em nên ăn cả lòng trắng và lòng đỏ trứng để nhận được lợi ích dinh dưỡng toàn diện từ trứng. Tuy nhiên, trẻ em không nên ăn quá nhiều trứng, vì điều này có thể gây quá tải protein, chất béo và cholesterol cho cơ thể. Trẻ em cũng nên ăn trứng kết hợp với các loại thực phẩm khác, như ngũ cốc, rau quả và sữa, để có một bữa ăn cân bằng và đa dạng

    Các biện pháp phòng ngừa khi cho bé ăn trứng

    Trước khi cho bé ăn trứng, phụ huynh cần lưu ý một số điều sau:

    • Kiểm tra dị ứng trứng: Trứng là một trong những thực phẩm gây dị ứng phổ biến nhất ở trẻ em. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm nổi mẩn, ngứa, sưng, ho, khó thở, nôn mửa và tiêu chảy. Trẻ em có thể dị ứng với lòng trắng hoặc lòng đỏ trứng, hoặc cả hai. Do đó, phụ huynh nên theo dõi phản ứng của bé khi cho bé ăn trứng lần đầu tiên, và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào. Nếu bé bị dị ứng với trứng, phụ huynh cũng nên kiểm tra nhãn thành phần của các sản phẩm thực phẩm khác, vì trứng có thể được sử dụng làm thành phần trong nhiều loại bánh, bánh quy, kem, sốt và xúc xích.
    • Chế biến kỹ: Trẻ em không nên ăn trứng sống hoặc chưa chín kỹ, vì có thể gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Salmonella. Vi khuẩn này có thể tồn tại trong lòng trắng hoặc lòng đỏ trứng, và có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau bụng, nôn mửa và tiêu chảy. Để ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm, phụ huynh nên luộc hoặc rán trứng cho đến khi lòng đỏ cứng và không còn chảy. Phụ huynh cũng nên giữ trứng trong tủ lạnh và rửa sạch tay và dụng cụ khi chế biến trứng.
    • Chọn loại trứng tốt: Phụ huynh nên chọn loại trứng tươi, sạch và không bị vỡ khi mua. Phụ huynh cũng nên kiểm tra hạn sử dụng của trứng và không sử dụng các quả trứng quá hạn. Ngoài ra, phụ huynh có thể chọn loại trứng được omega-3-hay-trung-nuoi-tu-nhien/”>nuôi tự nhiên hoặc giàu omega-3 để tăng cường chất lượng dinh dưỡng của trứng.

    Kết luận

    Trứng là một thực phẩm bổ dưỡng và ngon miệng cho trẻ em. Trứng có thể cung cấp nhiều protein, chất béo, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của bé. Trứng cũng có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ não bộ và mắt, cải thiện hàm lượng cholesterol và giảm nguy cơ béo phì ở trẻ em. Tuy nhiên, phụ huynh cần lưu ý về lượng trứng phù hợp cho bé, cách chọn và chế biến trứng an toàn, và kiểm tra dị ứng khi cho bé ăn trứng. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc lo lắng nào về chế độ ăn uống của bé, phụ huynh nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

    Dịch bởi Phương Quyên

    Nguồn tham khảo

    [1] Verywell Family. How many eggs can kids eat each day? [Internet]. New York (NY): Dotdash; 2021 [cited 2022 Oct 30]. Available from: https://www.verywellfamily.com/eggs-and-child-nutrition-2632412.

    [2] Australian Eggs. Feeding eggs to babies & children: what you need to know [Internet]. North Sydney (NSW): Australian Eggs Limited; 2020 [cited 2022 Oct 30]. Available from: https://www.australianeggs.org.au/nutrition/babies-and-children.

    [3] MomJunction. 10 benefits of eating eggs for kids and its nutritional value [Internet]. Hyderabad (IN): MomJunction; 2023 [cited 2022 Oct 30]. Available from: https://www.momjunction.com/articles/amazing-benefits-of-daily-intake-of-eggs-in-your-kids-routine_0089461/.

    [4] FirstCry Parenting. Eggs for kids: types, benefits, nutritional value & precautions [Internet]. Pune (IN): FirstCry Parenting; 2020 [cited 2022 Oct 30]. Available from: https://parenting.firstcry.com/articles/eggs-for-kids-health-benefits-and-more/.

    Tìm kiếm:

    • Bé có thể ăn bao nhiêu quả trứng mỗi ngày?
    • Lợi ích và giá trị dinh dưỡng của trứng cho trẻ em
    • Cách chọn và chế biến trứng an toàn cho bé
    • Trứng gây dị ứng ở trẻ em như thế nào?
    • Trứng là nguồn protein hoàn chỉnh cho trẻ em
      Chuyên mục: